単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 281,378 348,634 309,135 229,338 345,813
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 281,378 348,634 309,135 229,338 345,813
Giá vốn hàng bán 267,033 303,266 269,175 200,770 300,372
Lợi nhuận gộp 14,345 45,368 39,960 28,569 45,442
Doanh thu hoạt động tài chính 29,223 -9,256 52,818 17,070 19,151
Chi phí tài chính 2,673 126,829 17,621 38,054 67,017
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,868 32,858 26,727 23,550 43,686
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,068 13,254 25,138 18,980 22,951
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,726 -103,222 52,533 -14,801 -27,178
Thu nhập khác 203 1,456 57,565 5,258 486
Chi phí khác 1,740 2,154 24,262 678 2,758
Lợi nhuận khác -1,537 -698 33,303 4,580 -2,272
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,101 749 2,513 -3,405 -1,803
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,189 -103,921 85,835 -10,221 -29,450
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,516 -711 5,181 686 344
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,030 4,295 -4,503 47 2,937
Chi phí thuế TNDN 2,487 3,584 678 733 3,282
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,703 -107,504 85,157 -10,954 -32,732
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -242 -17,319 17,377 -848 -16,309
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,945 -90,185 67,781 -10,106 -16,422
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)