単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5,344 -19,071 5,028 -10,141 30,272
2. Điều chỉnh cho các khoản 23,490 23,287 6,798 66,991 -47,250
- Khấu hao TSCĐ 11,920 11,920 11,920 44,814 -18,270
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5,784 593 1,484 12,682 -13,951
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,217 -2 -16,682 -4,400 -27,197
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9,003 10,777 10,076 13,895 12,169
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,146 4,217 11,826 56,850 -16,977
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,777 18,087 5,794 -11,036 -34,851
- Tăng, giảm hàng tồn kho -739 621 -505 -5,354 9,523
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 17,904 -8,684 -2,485 64,688 -75,790
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,015 381 1,267 -426 1,474
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,006 -11,751 -4,240 -17,042 -4,910
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1 0 0 209 -209
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -189 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16,353 2,871 11,657 87,888 -121,741
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,464 -1,508 -1,355 -158,232 159,541
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 29,730 0 0 0 -60
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -33,456 14 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -3,150 -13,999 -70,773
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,146 0 72,433 4,099 69,139
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 102 2 33 295 -275
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8,058 -1,492 67,961 -167,836 157,572
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 6,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -20,280 52,510 50,801 83,477 52,332
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 12,327 -69,423 -49,175 -83,242 -83,949
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,954 -16,913 1,626 235 -25,617
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16,458 -15,534 81,243 -79,713 10,215
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,011 20,468 4,934 86,177 6,463
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20,468 4,934 86,177 6,463 16,678