I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5,344
|
-19,071
|
5,028
|
-10,141
|
30,272
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,490
|
23,287
|
6,798
|
66,991
|
-47,250
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,920
|
11,920
|
11,920
|
44,814
|
-18,270
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5,784
|
593
|
1,484
|
12,682
|
-13,951
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,217
|
-2
|
-16,682
|
-4,400
|
-27,197
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,003
|
10,777
|
10,076
|
13,895
|
12,169
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,146
|
4,217
|
11,826
|
56,850
|
-16,977
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,777
|
18,087
|
5,794
|
-11,036
|
-34,851
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-739
|
621
|
-505
|
-5,354
|
9,523
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17,904
|
-8,684
|
-2,485
|
64,688
|
-75,790
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,015
|
381
|
1,267
|
-426
|
1,474
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,006
|
-11,751
|
-4,240
|
-17,042
|
-4,910
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1
|
0
|
0
|
209
|
-209
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-189
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,353
|
2,871
|
11,657
|
87,888
|
-121,741
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,464
|
-1,508
|
-1,355
|
-158,232
|
159,541
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
29,730
|
0
|
0
|
0
|
-60
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-33,456
|
14
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-3,150
|
-13,999
|
-70,773
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
13,146
|
0
|
72,433
|
4,099
|
69,139
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
102
|
2
|
33
|
295
|
-275
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,058
|
-1,492
|
67,961
|
-167,836
|
157,572
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-20,280
|
52,510
|
50,801
|
83,477
|
52,332
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
12,327
|
-69,423
|
-49,175
|
-83,242
|
-83,949
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,954
|
-16,913
|
1,626
|
235
|
-25,617
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16,458
|
-15,534
|
81,243
|
-79,713
|
10,215
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,011
|
20,468
|
4,934
|
86,177
|
6,463
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,468
|
4,934
|
86,177
|
6,463
|
16,678
|