単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,739,266 1,621,549 1,600,421 1,318,318 1,325,493
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 193,823 63,167 145,530 199,066 103,968
1. Tiền 102,223 28,006 69,030 148,737 71,235
2. Các khoản tương đương tiền 91,600 35,162 76,500 50,330 32,733
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 156,656 156,656 156,656 156,656 110,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 939,465 880,958 1,056,467 695,022 878,210
1. Phải thu khách hàng 689,759 577,421 800,765 447,357 601,538
2. Trả trước cho người bán 130,950 206,584 147,825 110,673 184,990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 30,136 29,937 36,668 39,388 29,801
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,556 -10,984 -10,240 -12,825 -12,966
IV. Tổng hàng tồn kho 352,332 411,332 166,801 169,867 167,973
1. Hàng tồn kho 371,706 431,591 176,816 170,928 168,681
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,374 -20,259 -10,015 -1,061 -709
V. Tài sản ngắn hạn khác 96,990 109,435 74,967 97,707 65,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,283 3,399 2,410 3,211 2,671
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 90,505 102,896 69,631 91,576 61,759
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,202 3,140 2,926 2,919 913
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 595,333 607,479 600,299 555,124 577,770
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,170 47,565 49,927 1,178 1,184
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 1,184
4. Phải thu dài hạn khác 1,170 4,165 5,127 1,178 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 278,941 268,857 257,525 249,492 259,573
1. Tài sản cố định hữu hình 265,275 255,353 244,183 236,309 246,548
- Nguyên giá 524,904 525,585 525,286 528,075 549,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -259,629 -270,232 -281,103 -291,766 -302,672
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,666 13,504 13,342 13,183 13,024
- Nguyên giá 18,068 18,068 18,068 18,068 18,068
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,402 -4,564 -4,726 -4,885 -5,044
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 249,759 269,828 271,255 262,896 298,051
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 219,759 269,828 271,255 262,896 296,791
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 1,260
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21,270 21,034 19,691 20,218 18,703
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,152 20,799 19,437 19,995 17,926
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 118 235 253 223 777
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,334,599 2,229,028 2,200,720 1,873,442 1,903,263
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,419,752 1,297,356 1,254,518 910,358 908,315
I. Nợ ngắn hạn 1,392,181 1,297,101 1,254,263 910,103 908,060
1. Vay và nợ ngắn 610,449 680,178 648,368 596,225 500,163
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 683,047 542,031 518,684 236,254 342,696
4. Người mua trả tiền trước 63,835 40,440 54,990 41,659 45,263
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,007 5,161 7,006 2,748 2,774
6. Phải trả người lao động 6,078 6,090 6,280 6,392 7,189
7. Chi phí phải trả 1,114 2,503 1,254 7,612 1,510
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,657 18,137 15,841 17,494 7,153
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 27,571 255 255 255 255
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 255 255 255 255 255
4. Vay và nợ dài hạn 27,316 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 914,847 931,672 946,202 963,084 994,948
I. Vốn chủ sở hữu 914,847 931,672 946,202 963,084 994,948
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 736,630 736,630 736,630 736,630 736,630
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,942 5,942 5,942 5,942 5,942
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,036 448 4 -199 1,220
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,568 12,568 12,568 12,568 12,568
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,565 1,565 1,565 1,565 1,565
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,844 82,176 96,770 110,440 131,958
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,995 2,561 1,840 1,719 1,312
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 95,334 92,343 92,723 96,137 105,065
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,334,599 2,229,028 2,200,720 1,873,442 1,903,263