TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,739,266
|
1,621,549
|
1,600,421
|
1,318,318
|
1,325,493
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
193,823
|
63,167
|
145,530
|
199,066
|
103,968
|
1. Tiền
|
102,223
|
28,006
|
69,030
|
148,737
|
71,235
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
91,600
|
35,162
|
76,500
|
50,330
|
32,733
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
156,656
|
156,656
|
156,656
|
156,656
|
110,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
939,465
|
880,958
|
1,056,467
|
695,022
|
878,210
|
1. Phải thu khách hàng
|
689,759
|
577,421
|
800,765
|
447,357
|
601,538
|
2. Trả trước cho người bán
|
130,950
|
206,584
|
147,825
|
110,673
|
184,990
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
30,136
|
29,937
|
36,668
|
39,388
|
29,801
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,556
|
-10,984
|
-10,240
|
-12,825
|
-12,966
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
352,332
|
411,332
|
166,801
|
169,867
|
167,973
|
1. Hàng tồn kho
|
371,706
|
431,591
|
176,816
|
170,928
|
168,681
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19,374
|
-20,259
|
-10,015
|
-1,061
|
-709
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
96,990
|
109,435
|
74,967
|
97,707
|
65,343
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,283
|
3,399
|
2,410
|
3,211
|
2,671
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
90,505
|
102,896
|
69,631
|
91,576
|
61,759
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,202
|
3,140
|
2,926
|
2,919
|
913
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
595,333
|
607,479
|
600,299
|
555,124
|
577,770
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
45,170
|
47,565
|
49,927
|
1,178
|
1,184
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,184
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,170
|
4,165
|
5,127
|
1,178
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
278,941
|
268,857
|
257,525
|
249,492
|
259,573
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
265,275
|
255,353
|
244,183
|
236,309
|
246,548
|
- Nguyên giá
|
524,904
|
525,585
|
525,286
|
528,075
|
549,220
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-259,629
|
-270,232
|
-281,103
|
-291,766
|
-302,672
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,666
|
13,504
|
13,342
|
13,183
|
13,024
|
- Nguyên giá
|
18,068
|
18,068
|
18,068
|
18,068
|
18,068
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,402
|
-4,564
|
-4,726
|
-4,885
|
-5,044
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
249,759
|
269,828
|
271,255
|
262,896
|
298,051
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
219,759
|
269,828
|
271,255
|
262,896
|
296,791
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,260
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,270
|
21,034
|
19,691
|
20,218
|
18,703
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,152
|
20,799
|
19,437
|
19,995
|
17,926
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
118
|
235
|
253
|
223
|
777
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,334,599
|
2,229,028
|
2,200,720
|
1,873,442
|
1,903,263
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,419,752
|
1,297,356
|
1,254,518
|
910,358
|
908,315
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,392,181
|
1,297,101
|
1,254,263
|
910,103
|
908,060
|
1. Vay và nợ ngắn
|
610,449
|
680,178
|
648,368
|
596,225
|
500,163
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
683,047
|
542,031
|
518,684
|
236,254
|
342,696
|
4. Người mua trả tiền trước
|
63,835
|
40,440
|
54,990
|
41,659
|
45,263
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,007
|
5,161
|
7,006
|
2,748
|
2,774
|
6. Phải trả người lao động
|
6,078
|
6,090
|
6,280
|
6,392
|
7,189
|
7. Chi phí phải trả
|
1,114
|
2,503
|
1,254
|
7,612
|
1,510
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,657
|
18,137
|
15,841
|
17,494
|
7,153
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27,571
|
255
|
255
|
255
|
255
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
255
|
255
|
255
|
255
|
255
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
27,316
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
914,847
|
931,672
|
946,202
|
963,084
|
994,948
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
914,847
|
931,672
|
946,202
|
963,084
|
994,948
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
736,630
|
736,630
|
736,630
|
736,630
|
736,630
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,942
|
5,942
|
5,942
|
5,942
|
5,942
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,036
|
448
|
4
|
-199
|
1,220
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,568
|
12,568
|
12,568
|
12,568
|
12,568
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,565
|
1,565
|
1,565
|
1,565
|
1,565
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
63,844
|
82,176
|
96,770
|
110,440
|
131,958
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,995
|
2,561
|
1,840
|
1,719
|
1,312
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
95,334
|
92,343
|
92,723
|
96,137
|
105,065
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,334,599
|
2,229,028
|
2,200,720
|
1,873,442
|
1,903,263
|