Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
420,135
|
182,028
|
80,925
|
35,450
|
13,536
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
420,135
|
182,028
|
80,925
|
35,450
|
13,536
|
Giá vốn hàng bán
|
298,877
|
42,999
|
6,755
|
15,744
|
7,631
|
Lợi nhuận gộp
|
121,258
|
139,029
|
74,170
|
19,706
|
5,906
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,616
|
12,353
|
8,456
|
4,082
|
3,043
|
Chi phí tài chính
|
5,806
|
24,285
|
5,436
|
3,786
|
3,093
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,806
|
6,371
|
0
|
3,786
|
3,093
|
Chi phí bán hàng
|
7,257
|
7,122
|
16,305
|
7,990
|
-198
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,398
|
33,860
|
38,600
|
3,596
|
3,110
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
93,413
|
86,115
|
22,285
|
8,416
|
2,944
|
Thu nhập khác
|
483
|
157
|
3
|
796
|
1,031
|
Chi phí khác
|
313
|
1
|
0
|
2,802
|
18
|
Lợi nhuận khác
|
170
|
156
|
3
|
-2,005
|
1,013
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
93,583
|
86,271
|
22,287
|
6,411
|
3,957
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,718
|
12,008
|
6,633
|
1,586
|
656
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,718
|
12,008
|
6,633
|
1,586
|
656
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
75,865
|
74,262
|
15,654
|
4,825
|
3,301
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
75,865
|
74,262
|
15,654
|
4,825
|
3,301
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|