単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,700 3,063 2,943 4,830 2,878
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 2,700 3,063 2,943 4,830 2,878
Giá vốn hàng bán 1,348 1,930 1,890 2,463 1,620
Lợi nhuận gộp 1,352 1,133 1,053 2,367 1,258
Doanh thu hoạt động tài chính 1,423 18 606 996 1,007
Chi phí tài chính 808 825 83 1,377 505
Trong đó: Chi phí lãi vay 808 825 83 1,377 505
Chi phí bán hàng 485 -404 143 -422 1,140
Chi phí quản lý doanh nghiệp 582 528 575 1,423 105
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 900 202 858 984 515
Thu nhập khác 8 313 58 652 1
Chi phí khác 5 0 13 0
Lợi nhuận khác 3 313 45 652 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 904 515 903 1,636 515
Chi phí thuế TNDN hiện hành 174 27 172 283 115
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 174 27 172 283 115
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 730 487 731 1,353 401
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 730 487 731 1,353 401
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)