Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,700
|
3,063
|
2,943
|
4,830
|
2,878
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
2,700
|
3,063
|
2,943
|
4,830
|
2,878
|
Giá vốn hàng bán
|
1,348
|
1,930
|
1,890
|
2,463
|
1,620
|
Lợi nhuận gộp
|
1,352
|
1,133
|
1,053
|
2,367
|
1,258
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,423
|
18
|
606
|
996
|
1,007
|
Chi phí tài chính
|
808
|
825
|
83
|
1,377
|
505
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
808
|
825
|
83
|
1,377
|
505
|
Chi phí bán hàng
|
485
|
-404
|
143
|
-422
|
1,140
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
582
|
528
|
575
|
1,423
|
105
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
900
|
202
|
858
|
984
|
515
|
Thu nhập khác
|
8
|
313
|
58
|
652
|
1
|
Chi phí khác
|
5
|
0
|
13
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
3
|
313
|
45
|
652
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
904
|
515
|
903
|
1,636
|
515
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
174
|
27
|
172
|
283
|
115
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
174
|
27
|
172
|
283
|
115
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
730
|
487
|
731
|
1,353
|
401
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
730
|
487
|
731
|
1,353
|
401
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|