I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,701
|
348,791
|
201,552
|
-121,193
|
162,845
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
242,725
|
251,267
|
264,933
|
241,060
|
190,422
|
- Khấu hao TSCĐ
|
232,102
|
231,795
|
231,865
|
232,035
|
175,131
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4,961
|
5,622
|
23,485
|
2,167
|
9,096
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,149
|
379
|
-3,421
|
-1,113
|
-251
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
17,732
|
13,470
|
13,004
|
7,971
|
6,445
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
253,426
|
600,058
|
466,485
|
119,867
|
353,267
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-565,644
|
84,230
|
-303,577
|
127,439
|
142,464
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-49,308
|
33,154
|
-208,615
|
-192,448
|
-131,566
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-132,661
|
174,724
|
40,131
|
551,403
|
-191,612
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,215
|
4,215
|
-4,984
|
5,754
|
4,099
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-36,026
|
0
|
-25,412
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-378
|
-8,622
|
-8,142
|
-5,000
|
-327
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
117
|
155
|
219
|
131
|
159
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,602
|
-15,225
|
-17,463
|
-14,876
|
-14,060
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-498,835
|
836,664
|
-35,946
|
566,858
|
162,425
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-729
|
-14,572
|
-1,485
|
-6,371
|
-3,244
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
-20,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
100,000
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,182
|
1,271
|
3,914
|
890
|
26
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,453
|
86,699
|
2,429
|
-25,481
|
-3,218
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-392,467
|
0
|
-546,369
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-492,144
|
-44
|
-154,857
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-392,467
|
-492,144
|
-546,413
|
-154,857
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-497,382
|
530,896
|
-525,660
|
-5,036
|
4,350
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
515,645
|
18,262
|
549,158
|
23,498
|
18,461
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,262
|
549,158
|
23,498
|
18,461
|
22,811
|