Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,571,181
|
3,366,462
|
2,884,434
|
2,620,621
|
2,788,617
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
2,571,181
|
3,366,462
|
2,884,434
|
2,620,621
|
2,788,617
|
Giá vốn hàng bán
|
2,523,679
|
2,978,160
|
2,631,097
|
2,686,182
|
2,580,101
|
Lợi nhuận gộp
|
47,502
|
388,302
|
253,337
|
-65,561
|
208,516
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,111
|
-1,392
|
1,027
|
1,105
|
251
|
Chi phí tài chính
|
17,733
|
14,132
|
36,489
|
11,692
|
15,542
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,732
|
13,470
|
13,004
|
7,971
|
6,445
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,322
|
24,171
|
16,523
|
45,319
|
30,627
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,558
|
348,607
|
201,351
|
-121,468
|
162,598
|
Thu nhập khác
|
895
|
1,050
|
1,170
|
1,136
|
892
|
Chi phí khác
|
752
|
866
|
969
|
862
|
645
|
Lợi nhuận khác
|
143
|
184
|
201
|
274
|
247
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,701
|
348,791
|
201,552
|
-121,193
|
162,845
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
554
|
17,496
|
10,012
|
-5,909
|
8,172
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
554
|
17,496
|
10,012
|
-5,909
|
8,172
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,147
|
331,295
|
191,540
|
-115,284
|
154,674
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,147
|
331,295
|
191,540
|
-115,284
|
154,674
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|