Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,856,406
|
1,572,044
|
1,734,364
|
2,105,082
|
1,916,448
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
139,362
|
93,225
|
126,877
|
151,288
|
158,042
|
Doanh thu thuần
|
1,717,043
|
1,478,818
|
1,607,486
|
1,953,793
|
1,758,406
|
Giá vốn hàng bán
|
1,318,098
|
1,086,316
|
1,169,084
|
1,397,386
|
1,275,161
|
Lợi nhuận gộp
|
398,945
|
392,503
|
438,402
|
556,407
|
483,245
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,612
|
766
|
7,288
|
19,124
|
14,138
|
Chi phí tài chính
|
39,944
|
43,917
|
58,121
|
78,369
|
67,856
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35,482
|
38,473
|
46,362
|
60,681
|
61,993
|
Chi phí bán hàng
|
270,313
|
258,256
|
281,439
|
314,698
|
303,780
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51,423
|
47,781
|
55,830
|
45,888
|
45,048
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,876
|
43,315
|
50,300
|
136,576
|
80,699
|
Thu nhập khác
|
14,429
|
2,825
|
2,123
|
2,565
|
3,143
|
Chi phí khác
|
922
|
7,483
|
299
|
795
|
658
|
Lợi nhuận khác
|
13,506
|
-4,658
|
1,824
|
1,769
|
2,485
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
52,383
|
38,657
|
52,124
|
138,345
|
83,184
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,170
|
8,454
|
340
|
20,036
|
12,155
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
1,089
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,170
|
9,543
|
340
|
20,036
|
12,155
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
41,212
|
29,114
|
51,784
|
118,309
|
71,029
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
41,212
|
29,114
|
51,784
|
118,309
|
71,029
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|