単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,856,406 1,572,044 1,734,364 2,105,082 1,916,448
Các khoản giảm trừ doanh thu 139,362 93,225 126,877 151,288 158,042
Doanh thu thuần 1,717,043 1,478,818 1,607,486 1,953,793 1,758,406
Giá vốn hàng bán 1,318,098 1,086,316 1,169,084 1,397,386 1,275,161
Lợi nhuận gộp 398,945 392,503 438,402 556,407 483,245
Doanh thu hoạt động tài chính 1,612 766 7,288 19,124 14,138
Chi phí tài chính 39,944 43,917 58,121 78,369 67,856
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,482 38,473 46,362 60,681 61,993
Chi phí bán hàng 270,313 258,256 281,439 314,698 303,780
Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,423 47,781 55,830 45,888 45,048
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 38,876 43,315 50,300 136,576 80,699
Thu nhập khác 14,429 2,825 2,123 2,565 3,143
Chi phí khác 922 7,483 299 795 658
Lợi nhuận khác 13,506 -4,658 1,824 1,769 2,485
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 52,383 38,657 52,124 138,345 83,184
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,170 8,454 340 20,036 12,155
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1,089 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 11,170 9,543 340 20,036 12,155
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 41,212 29,114 51,784 118,309 71,029
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,212 29,114 51,784 118,309 71,029
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)