単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 384,320 355,658 601,250 575,220 484,296
Các khoản giảm trừ doanh thu 28,666 23,242 61,166 44,967 32,546
Doanh thu thuần 355,653 332,416 540,084 530,253 451,749
Giá vốn hàng bán 281,634 254,521 360,642 378,364 321,206
Lợi nhuận gộp 74,020 77,895 179,442 151,889 130,543
Doanh thu hoạt động tài chính 5,466 1,949 2,736 4,121 4,141
Chi phí tài chính 16,129 18,534 18,354 14,973 15,651
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,422 17,591 15,577 13,404 14,810
Chi phí bán hàng 51,058 45,677 129,076 77,969 82,156
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,810 9,340 13,911 12,929 11,420
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,489 6,293 20,838 50,140 25,458
Thu nhập khác 677 887 399 1,181 557
Chi phí khác 50 306 240 62 449
Lợi nhuận khác 627 580 159 1,119 108
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,116 6,873 20,997 51,258 25,566
Chi phí thuế TNDN hiện hành 823 1,614 2,171 7,559 5,351
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 823 1,614 2,171 7,559 5,351
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,293 5,260 18,826 43,699 20,215
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,293 5,260 18,826 43,699 20,215
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)