I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,405
|
14,256
|
12,221
|
35,695
|
11,371
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,449
|
3,488
|
11,415
|
4,363
|
4,548
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,449
|
7,569
|
7,158
|
6,576
|
10,101
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-2,418
|
2,418
|
-2,213
|
-4,693
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-1,826
|
1,826
|
0
|
-860
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
163
|
13
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,854
|
17,745
|
23,636
|
40,057
|
15,919
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,845
|
55,263
|
-50,467
|
-13,967
|
33,471
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-52,875
|
26,106
|
16,982
|
-9,566
|
-74,507
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30,894
|
33,880
|
17,064
|
-929
|
-25,609
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-588
|
2,309
|
1,740
|
1,464
|
1,656
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-163
|
-13
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,555
|
-2,000
|
-2,800
|
-2,625
|
-1,878
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
126
|
-126
|
303
|
507
|
112
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-466
|
-6,852
|
6,640
|
-480
|
-691
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-75,554
|
126,162
|
13,085
|
14,462
|
-51,529
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,739
|
-5,969
|
-4,010
|
-3,762
|
-412
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
110
|
-110
|
1,082
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-58,891
|
-20,801
|
79,692
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
20,801
|
-20,801
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-30,300
|
30,300
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,519
|
307
|
2,957
|
2,671
|
860
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61,001
|
-5,772
|
28,620
|
29,210
|
447
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,289
|
16,596
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-6,984
|
-14,948
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-35,667
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,289
|
-26,054
|
-14,948
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-131,265
|
94,336
|
26,757
|
43,671
|
-51,081
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
223,635
|
93,147
|
187,639
|
213,462
|
257,963
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
777
|
156
|
-933
|
830
|
2,982
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
93,147
|
187,639
|
213,462
|
257,963
|
209,864
|