単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 172,653 305,998 196,148 194,736 180,012
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 172,653 305,998 196,148 194,736 180,012
Giá vốn hàng bán 153,700 264,392 178,273 149,436 159,651
Lợi nhuận gộp 18,952 41,606 17,875 45,300 20,362
Doanh thu hoạt động tài chính 4,206 3,056 7,835 6,649 5,553
Chi phí tài chính 1,910 2,619 1,498 1,446 856
Trong đó: Chi phí lãi vay 163 13 0
Chi phí bán hàng 2,492 5,823 3,675 2,433 3,066
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,588 22,047 9,357 12,553 10,733
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,169 14,173 11,181 35,517 11,259
Thu nhập khác 236 110 1,040 507 112
Chi phí khác 26 0 330
Lợi nhuận khác 236 84 1,040 177 112
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,405 14,256 12,221 35,695 11,371
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,081 3,153 2,444 6,625 2,274
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,081 3,153 2,444 6,625 2,274
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,324 11,103 9,777 29,070 9,097
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,324 11,103 9,777 29,070 9,097
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)