I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
462,943
|
596,264
|
1,352,412
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-290,170
|
-572,763
|
-1,111,837
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,378
|
-16,851
|
-171,417
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18,117
|
-18,162
|
-40,539
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,625
|
-24,528
|
-9,842
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
112,437
|
72,105
|
185,660
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-254,821
|
-85,287
|
-419,144
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,731
|
-49,222
|
-214,706
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38,663
|
-65,848
|
-36,448
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
823
|
0
|
3,602
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-437,856
|
-194,332
|
-286,855
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
463,778
|
234,631
|
287,017
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,328
|
-8,150
|
-8,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,450
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,300
|
5,121
|
13,561
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,946
|
-27,129
|
-27,122
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
292,735
|
507,383
|
1,628,808
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-245,326
|
-383,497
|
-1,419,394
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,869
|
-3,407
|
-10,530
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
45,540
|
120,479
|
198,884
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
25,863
|
44,129
|
-42,944
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,594
|
40,555
|
112,046
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
98
|
27
|
-21
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,555
|
84,711
|
69,082
|