単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 83,418 117,138 -56,488 73,245 59,790
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -23,203 -138,400 -19,838 -25,805 -9,568
3. Tiền chi trả cho người lao động -761 -836 628 -248 -48
4. Tiền chi trả lãi vay -2,494 -5,172 -55 -2,142 -1,507
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -900 -914 801 -40
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 19,930 44,486 -15,943 19,958 7,859
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -39,610 -58,830 23,122 -40,978 -21,818
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36,380 -42,528 -67,774 24,030 34,669
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,300 8,300 -8,300
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 191 409 -94 5 54
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8,491 8,709 -8,394 5 54
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 104,500 28,000 2,112 500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -30,689 -56,695 20,724 -26,283 -31,239
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30,689 47,805 48,724 -24,171 -30,739
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14,182 13,985 -27,443 -136 3,984
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,066 10,066 24,051 10,790 9,536
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24,248 24,051 10,790 10,654 13,520