I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
83,418
|
117,138
|
-56,488
|
73,245
|
59,790
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-23,203
|
-138,400
|
-19,838
|
-25,805
|
-9,568
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-761
|
-836
|
628
|
-248
|
-48
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,494
|
-5,172
|
-55
|
-2,142
|
-1,507
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-900
|
-914
|
801
|
|
-40
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,930
|
44,486
|
-15,943
|
19,958
|
7,859
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39,610
|
-58,830
|
23,122
|
-40,978
|
-21,818
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,380
|
-42,528
|
-67,774
|
24,030
|
34,669
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,300
|
8,300
|
-8,300
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
191
|
409
|
-94
|
5
|
54
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,491
|
8,709
|
-8,394
|
5
|
54
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
104,500
|
28,000
|
2,112
|
500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30,689
|
-56,695
|
20,724
|
-26,283
|
-31,239
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30,689
|
47,805
|
48,724
|
-24,171
|
-30,739
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,182
|
13,985
|
-27,443
|
-136
|
3,984
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,066
|
10,066
|
24,051
|
10,790
|
9,536
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,248
|
24,051
|
10,790
|
10,654
|
13,520
|