単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,474 67,880 4,716 72,843 61,380
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 93 0 0 0
Doanh thu thuần 37,474 67,787 4,716 72,843 61,380
Giá vốn hàng bán 35,849 62,921 4,273 66,980 58,469
Lợi nhuận gộp 1,625 4,866 444 5,863 2,910
Doanh thu hoạt động tài chính 191 179 97 5 54
Chi phí tài chính 1,217 1,956 118 1,761 912
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,217 1,956 118 1,761 912
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 536 3,004 459 3,975 843
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 64 85 -36 133 1,209
Thu nhập khác 0 0 64 0 0
Chi phí khác 0 1 9 5 1,176
Lợi nhuận khác 0 -1 55 -5 -1,176
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 64 84 18 128 33
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13 19 6 37 13
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 13 19 6 37 13
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 51 65 12 91 20
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 14 2 4 21 1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 37 63 8 70 18
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)