Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,474
|
67,880
|
4,716
|
72,843
|
61,380
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
93
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
37,474
|
67,787
|
4,716
|
72,843
|
61,380
|
Giá vốn hàng bán
|
35,849
|
62,921
|
4,273
|
66,980
|
58,469
|
Lợi nhuận gộp
|
1,625
|
4,866
|
444
|
5,863
|
2,910
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
191
|
179
|
97
|
5
|
54
|
Chi phí tài chính
|
1,217
|
1,956
|
118
|
1,761
|
912
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,217
|
1,956
|
118
|
1,761
|
912
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
536
|
3,004
|
459
|
3,975
|
843
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64
|
85
|
-36
|
133
|
1,209
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
64
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
1
|
9
|
5
|
1,176
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-1
|
55
|
-5
|
-1,176
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
64
|
84
|
18
|
128
|
33
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13
|
19
|
6
|
37
|
13
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
13
|
19
|
6
|
37
|
13
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
51
|
65
|
12
|
91
|
20
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
14
|
2
|
4
|
21
|
1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
37
|
63
|
8
|
70
|
18
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|