単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13,189,464 12,385,808 8,230,464 6,708,337 5,518,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,343,165 879,189 200,119 134,907 55,259
1. Tiền 957,514 517,261 159,084 99,907 49,115
2. Các khoản tương đương tiền 385,651 361,929 41,034 35,000 6,144
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,188 0 0 1,102 20,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -12 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,237,888 7,233,767 5,283,100 4,104,560 3,628,779
1. Phải thu khách hàng 5,234,942 6,518,193 5,303,351 3,449,886 3,041,233
2. Trả trước cho người bán 1,001,346 518,274 403,036 273,868 368,338
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 320,321 603,513 492,158 1,062,275 1,262,038
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -326,821 -409,713 -915,445 -681,469 -1,042,830
IV. Tổng hàng tồn kho 5,213,932 3,955,921 2,438,709 2,156,909 1,596,070
1. Hàng tồn kho 5,241,898 3,978,286 2,492,915 2,169,728 1,610,681
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,966 -22,364 -54,206 -12,819 -14,612
V. Tài sản ngắn hạn khác 311,291 316,930 308,537 310,858 218,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,053 23,558 4,540 2,626 5,140
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 268,320 211,082 230,572 227,431 193,526
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 29,918 82,290 73,425 80,801 19,950
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,565,324 4,016,036 3,646,185 1,867,831 2,273,773
I. Các khoản phải thu dài hạn 70 260,635 2,230 1,930 1,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 258,987 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,369 1,648 2,230 1,930 1,930
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,299 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,394,271 1,687,122 1,809,197 737,836 916,900
1. Tài sản cố định hữu hình 1,276,744 1,579,250 1,711,745 654,423 834,149
- Nguyên giá 2,433,599 2,975,742 2,995,176 1,541,933 1,837,501
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,156,856 -1,396,492 -1,283,431 -887,510 -1,003,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 117,528 107,872 97,452 83,414 82,751
- Nguyên giá 128,369 121,584 113,480 86,340 86,340
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,841 -13,711 -16,028 -2,926 -3,588
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 437,309 467,451 468,264 683,153 611,583
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 424,669 469,471 465,618 680,913 609,143
3. Đầu tư dài hạn khác 35,330 34,930 34,930 2,240 2,440
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -32,690 -36,951 -32,285 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 253,146 497,068 466,447 223,157 199,379
1. Chi phí trả trước dài hạn 198,191 434,698 393,389 182,250 190,131
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 54,956 62,370 73,058 40,907 9,248
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 53,275 0 0 76,134
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,754,788 16,401,844 11,876,649 8,576,168 7,792,697
NGUỒN VỐN 0
A. Nợ phải trả 12,538,572 13,174,522 9,671,969 6,385,550 7,134,071
I. Nợ ngắn hạn 11,640,318 12,256,204 8,911,716 6,073,880 6,951,431
1. Vay và nợ ngắn 7,986,359 7,438,650 5,287,448 2,777,930 2,846,359
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,550,192 4,292,115 2,959,151 2,746,933 3,013,939
4. Người mua trả tiền trước 663,665 131,065 214,836 159,738 295,576
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,539 21,949 26,945 27,014 14,008
6. Phải trả người lao động 78,649 69,122 17,435 20,251 24,958
7. Chi phí phải trả 128,454 103,551 102,551 101,486 292,442
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 156,261 145,692 270,217 223,133 461,919
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 898,254 918,319 760,253 311,670 182,640
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 19,953 1,030 500 5,000 300
4. Vay và nợ dài hạn 878,301 897,452 748,759 299,885 175,907
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 251 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 19,836 10,744 6,785 6,433
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,216,216 3,227,322 2,204,680 2,190,618 658,626
I. Vốn chủ sở hữu 3,216,216 3,227,322 2,204,680 2,190,618 658,626
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,891,993 2,270,392 2,270,392 2,270,383 2,270,383
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,797 62,797 62,797 62,797 62,781
3. Vốn khác của chủ sở hữu -73 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 -50,963 -50,963 -50,963 -50,861
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 148,968 8,921 9,000 9,012 8,963
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 -73 -73 -73 -73
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 639,645 313,201 -450,529 -405,710 -1,742,913
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,449 31,398 30,568 13,812 1,758
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 472,886 623,048 364,057 305,173 110,346
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,754,788 16,401,844 11,876,649 8,576,168 7,792,697