Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,066,967
|
18,214,451
|
12,645,170
|
6,774,248
|
3,499,700
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
146,120
|
126,820
|
217,386
|
86,238
|
9,138
|
Doanh thu thuần
|
17,920,847
|
18,087,631
|
12,427,784
|
6,688,009
|
3,490,562
|
Giá vốn hàng bán
|
16,686,108
|
16,775,888
|
11,654,143
|
6,193,951
|
3,505,541
|
Lợi nhuận gộp
|
1,234,740
|
1,311,743
|
773,641
|
494,059
|
-14,979
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
85,447
|
81,211
|
300,878
|
303,686
|
9,603
|
Chi phí tài chính
|
440,713
|
627,155
|
583,923
|
270,174
|
344,378
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
334,341
|
507,301
|
496,294
|
278,061
|
316,598
|
Chi phí bán hàng
|
539,734
|
469,035
|
458,336
|
268,836
|
221,198
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
197,188
|
244,688
|
744,441
|
165,930
|
623,073
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
186,581
|
22,061
|
-726,134
|
-10,903
|
-1,260,517
|
Thu nhập khác
|
35,897
|
14,642
|
14,601
|
240,798
|
9,930
|
Chi phí khác
|
2,870
|
8,825
|
13,885
|
143,569
|
95,749
|
Lợi nhuận khác
|
33,027
|
5,817
|
716
|
97,229
|
-85,819
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
44,030
|
-30,015
|
-13,952
|
-103,709
|
-66,492
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
219,608
|
27,878
|
-725,418
|
86,326
|
-1,346,336
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
43,396
|
30,528
|
6,429
|
37,360
|
16,420
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-24,183
|
15,969
|
-3,602
|
27,714
|
33,198
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,213
|
46,498
|
2,827
|
65,074
|
49,618
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
200,395
|
-18,620
|
-728,244
|
21,252
|
-1,395,953
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
40,991
|
60,841
|
-30,942
|
9,926
|
-48,816
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
159,404
|
-79,461
|
-697,302
|
11,326
|
-1,347,138
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|