単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,066,967 18,214,451 12,645,170 6,774,248 3,499,700
Các khoản giảm trừ doanh thu 146,120 126,820 217,386 86,238 9,138
Doanh thu thuần 17,920,847 18,087,631 12,427,784 6,688,009 3,490,562
Giá vốn hàng bán 16,686,108 16,775,888 11,654,143 6,193,951 3,505,541
Lợi nhuận gộp 1,234,740 1,311,743 773,641 494,059 -14,979
Doanh thu hoạt động tài chính 85,447 81,211 300,878 303,686 9,603
Chi phí tài chính 440,713 627,155 583,923 270,174 344,378
Trong đó: Chi phí lãi vay 334,341 507,301 496,294 278,061 316,598
Chi phí bán hàng 539,734 469,035 458,336 268,836 221,198
Chi phí quản lý doanh nghiệp 197,188 244,688 744,441 165,930 623,073
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 186,581 22,061 -726,134 -10,903 -1,260,517
Thu nhập khác 35,897 14,642 14,601 240,798 9,930
Chi phí khác 2,870 8,825 13,885 143,569 95,749
Lợi nhuận khác 33,027 5,817 716 97,229 -85,819
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 44,030 -30,015 -13,952 -103,709 -66,492
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 219,608 27,878 -725,418 86,326 -1,346,336
Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,396 30,528 6,429 37,360 16,420
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -24,183 15,969 -3,602 27,714 33,198
Chi phí thuế TNDN 19,213 46,498 2,827 65,074 49,618
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 200,395 -18,620 -728,244 21,252 -1,395,953
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 40,991 60,841 -30,942 9,926 -48,816
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 159,404 -79,461 -697,302 11,326 -1,347,138
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)