I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
219,608
|
27,878
|
7,183
|
104,328
|
-1,346,336
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
508,732
|
893,365
|
-119,796
|
-26,228
|
1,022,277
|
- Khấu hao TSCĐ
|
158,848
|
242,397
|
57,907
|
183,343
|
114,499
|
- Các khoản dự phòng
|
43,854
|
80,240
|
-57,182
|
6,392
|
498,969
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
28,826
|
13,872
|
-1,700
|
-28,017
|
9,416
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-57,138
|
49,555
|
-240,866
|
-552,174
|
82,796
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
334,341
|
507,301
|
122,046
|
364,228
|
316,598
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
728,340
|
921,242
|
-112,613
|
78,099
|
-324,058
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,805,791
|
-1,428,190
|
54,397
|
1,453,196
|
-180,140
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,694,324
|
1,263,613
|
359,405
|
935,561
|
593,391
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,214,320
|
1,213,660
|
163,996
|
-2,146,244
|
380,608
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-45,218
|
-237,660
|
-5,202
|
203,121
|
7,897
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-374,574
|
-491,723
|
-138,343
|
-357,158
|
-235,290
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-42,302
|
-32,324
|
|
-44,939
|
-13,976
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
566
|
5,574
|
|
0
|
2,013
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-37,817
|
-16,105
|
-2,176
|
-15,940
|
-9,098
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,056,799
|
1,198,087
|
319,465
|
105,696
|
221,345
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-569,504
|
-986,107
|
-54,537
|
-48,005
|
-105,479
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,004
|
169
|
1,089
|
232,637
|
1,609
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-147,929
|
|
-14,068
|
-19,098
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32,000
|
118,285
|
6,100
|
25,100
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-198,333
|
-68,842
|
|
1,318,774
|
-258,769
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
3,397
|
424,784
|
0
|
181,145
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
62,194
|
19,695
|
2,891
|
18,263
|
10,044
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-669,640
|
-1,061,332
|
380,326
|
1,532,701
|
-190,548
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
439,998
|
0
|
|
0
|
87
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-50,963
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,693,710
|
16,825,114
|
2,572,445
|
8,147,796
|
3,498,591
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,422,113
|
-17,365,060
|
-3,277,867
|
-9,552,309
|
-3,608,639
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-132,000
|
-11,066
|
|
-34,308
|
-644
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,579,596
|
-601,975
|
-705,422
|
-1,438,821
|
-110,605
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
853,157
|
-465,220
|
-5,630
|
199,576
|
-79,807
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
492,171
|
1,343,165
|
|
205,749
|
134,907
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2,163
|
1,245
|
-1,700
|
1,183
|
159
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,343,165
|
879,189
|
200,119
|
406,508
|
55,259
|