単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 124,800 37,932 4,325 11,135 6,384
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 5,300
Doanh thu thuần 124,800 37,932 4,325 11,135 1,085
Giá vốn hàng bán 93,413 25,923 3,155 5,784 1,970
Lợi nhuận gộp 31,388 12,009 1,169 5,350 -886
Doanh thu hoạt động tài chính 685 21,814 15,392 3,542 2,788
Chi phí tài chính 13 7,491 7 914 2,493
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 116 7 55 2,493
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,150 11,405 10,488 7,550 7,724
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,925 14,928 6,066 429 -8,311
Thu nhập khác 284 102 4,358 1,829 2,213
Chi phí khác 0 0 0 0 1,848
Lợi nhuận khác 284 102 4,358 1,829 366
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 15 0 0 1 3
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,209 15,030 10,425 2,258 -7,946
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,149 2,504 1,667 752 162
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,149 2,504 1,667 752 162
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,060 12,526 8,758 1,506 -8,107
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 1 25 13
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,060 12,526 8,757 1,481 -8,120
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)