Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,288
|
1,619
|
1,583
|
1,895
|
1,128
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
5,300
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,288
|
1,619
|
1,583
|
-3,405
|
1,128
|
Giá vốn hàng bán
|
908
|
926
|
983
|
-846
|
822
|
Lợi nhuận gộp
|
380
|
693
|
600
|
-2,559
|
306
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
513
|
1,039
|
437
|
800
|
1,369
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
557
|
497
|
479
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
557
|
497
|
479
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,873
|
1,860
|
1,740
|
2,251
|
1,713
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-981
|
-129
|
-1,260
|
-4,507
|
-518
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
2,213
|
0
|
Chi phí khác
|
|
0
|
1
|
1,847
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
-1
|
367
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-981
|
-129
|
-1,261
|
-4,140
|
-518
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
87
|
0
|
74
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
87
|
0
|
74
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-981
|
-217
|
-1,261
|
-4,214
|
-518
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
7
|
0
|
6
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-981
|
-224
|
-1,261
|
-4,220
|
-518
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|