単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,288 1,619 1,583 1,895 1,128
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 5,300 0
Doanh thu thuần 1,288 1,619 1,583 -3,405 1,128
Giá vốn hàng bán 908 926 983 -846 822
Lợi nhuận gộp 380 693 600 -2,559 306
Doanh thu hoạt động tài chính 513 1,039 437 800 1,369
Chi phí tài chính 0 557 497 479
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 557 497 479
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,873 1,860 1,740 2,251 1,713
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -981 -129 -1,260 -4,507 -518
Thu nhập khác 0 0 2,213 0
Chi phí khác 0 1 1,847 0
Lợi nhuận khác 0 -1 367 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -981 -129 -1,261 -4,140 -518
Chi phí thuế TNDN hiện hành 87 0 74 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 87 0 74 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -981 -217 -1,261 -4,214 -518
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7 0 6 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -981 -224 -1,261 -4,220 -518
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)