Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,766
|
13,869
|
11,405
|
23,330
|
48,107
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
31,766
|
13,869
|
11,405
|
23,330
|
48,107
|
Giá vốn hàng bán
|
28,423
|
12,283
|
8,627
|
20,413
|
36,980
|
Lợi nhuận gộp
|
3,343
|
1,586
|
2,778
|
2,916
|
11,127
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,246
|
50
|
212
|
2,137
|
4,761
|
Chi phí tài chính
|
939
|
970
|
955
|
2,390
|
184
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
184
|
Chi phí bán hàng
|
1,131
|
240
|
665
|
816
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,057
|
216
|
947
|
825
|
3,535
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,462
|
210
|
423
|
1,023
|
12,170
|
Thu nhập khác
|
87
|
1
|
12
|
1
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
5
|
8
|
|
Lợi nhuận khác
|
87
|
1
|
7
|
-7
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,548
|
211
|
430
|
1,016
|
12,170
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
11
|
22
|
74
|
2,434
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
11
|
22
|
74
|
2,434
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,548
|
200
|
409
|
942
|
9,736
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,548
|
200
|
409
|
942
|
9,736
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|