単位: 1.000.000đ
  Q3 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,766 13,869 11,405 23,330 48,107
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 31,766 13,869 11,405 23,330 48,107
Giá vốn hàng bán 28,423 12,283 8,627 20,413 36,980
Lợi nhuận gộp 3,343 1,586 2,778 2,916 11,127
Doanh thu hoạt động tài chính 1,246 50 212 2,137 4,761
Chi phí tài chính 939 970 955 2,390 184
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 184
Chi phí bán hàng 1,131 240 665 816
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,057 216 947 825 3,535
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,462 210 423 1,023 12,170
Thu nhập khác 87 1 12 1
Chi phí khác 0 0 5 8
Lợi nhuận khác 87 1 7 -7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,548 211 430 1,016 12,170
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 11 22 74 2,434
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 11 22 74 2,434
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,548 200 409 942 9,736
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,548 200 409 942 9,736
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)