Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
339,509
|
257,571
|
360,584
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
5
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
325,800
|
339,503
|
257,571
|
360,584
|
Giá vốn hàng bán
|
306,192
|
298,195
|
239,943
|
343,382
|
Lợi nhuận gộp
|
19,608
|
41,308
|
17,627
|
17,202
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,781
|
35,625
|
8,113
|
1,029
|
Chi phí tài chính
|
8,971
|
49,137
|
9,736
|
9,844
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
44,840
|
8,418
|
6,035
|
Chi phí bán hàng
|
11,131
|
7,243
|
8,510
|
8,452
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,308
|
9,539
|
6,373
|
6,711
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,021
|
11,014
|
1,121
|
-6,776
|
Thu nhập khác
|
81,823
|
26,905
|
6,082
|
1,867
|
Chi phí khác
|
61,696
|
28,449
|
1,466
|
648
|
Lợi nhuận khác
|
20,127
|
-1,544
|
4,615
|
1,219
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,445
|
9,469
|
5,737
|
-5,558
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,301
|
4,508
|
1,806
|
422
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,301
|
4,508
|
1,806
|
422
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,145
|
4,961
|
3,931
|
-5,980
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,145
|
4,961
|
3,931
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|