Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
260,575
|
35,187
|
119,160
|
33,065
|
36,730
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
31,810
|
41,981
|
1,686
|
0
|
Doanh thu thuần
|
260,575
|
3,378
|
77,179
|
31,379
|
36,730
|
Giá vốn hàng bán
|
263,216
|
274
|
65,923
|
18,099
|
31,252
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,641
|
3,104
|
11,256
|
13,280
|
5,477
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
135,266
|
109,109
|
55,003
|
56,419
|
64,565
|
Chi phí tài chính
|
32,497
|
26,276
|
29,221
|
33,408
|
33,832
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29,809
|
25,744
|
28,550
|
31,289
|
31,736
|
Chi phí bán hàng
|
21,605
|
19,374
|
14,057
|
16,247
|
13,536
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,668
|
8,925
|
7,482
|
8,348
|
6,391
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,856
|
57,638
|
15,499
|
11,696
|
16,284
|
Thu nhập khác
|
967
|
130
|
160
|
702
|
10
|
Chi phí khác
|
758
|
980
|
220
|
1,071
|
60
|
Lợi nhuận khác
|
209
|
-850
|
-60
|
-370
|
-49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
71,065
|
56,788
|
15,439
|
11,326
|
16,235
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,387
|
11,490
|
3,145
|
3,908
|
3,283
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,387
|
11,490
|
3,145
|
3,908
|
3,283
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
56,678
|
45,297
|
12,294
|
7,418
|
12,952
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
56,678
|
45,297
|
12,294
|
7,418
|
12,952
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|