Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 260.575 35.187 119.160 33.065 36.730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 31.810 41.981 1.686 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 260.575 3.378 77.179 31.379 36.730
4. Giá vốn hàng bán 263.216 274 65.923 18.099 31.252
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.641 3.104 11.256 13.280 5.477
6. Doanh thu hoạt động tài chính 135.266 109.109 55.003 56.419 64.565
7. Chi phí tài chính 32.497 26.276 29.221 33.408 33.832
-Trong đó: Chi phí lãi vay 29.809 25.744 28.550 31.289 31.736
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 21.605 19.374 14.057 16.247 13.536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.668 8.925 7.482 8.348 6.391
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 70.856 57.638 15.499 11.696 16.284
12. Thu nhập khác 967 130 160 702 10
13. Chi phí khác 758 980 220 1.071 60
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 209 -850 -60 -370 -49
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 71.065 56.788 15.439 11.326 16.235
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.387 11.490 3.145 3.908 3.283
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14.387 11.490 3.145 3.908 3.283
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 56.678 45.297 12.294 7.418 12.952
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 56.678 45.297 12.294 7.418 12.952