単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,608,480 5,718,108 5,687,320 6,856,113 6,096,084
Các khoản giảm trừ doanh thu 833 154 8,435 3,032 12,870
Doanh thu thuần 6,607,647 5,717,954 5,678,884 6,853,080 6,083,214
Giá vốn hàng bán 6,378,556 5,473,463 5,425,784 6,590,215 5,852,889
Lợi nhuận gộp 229,091 244,492 253,101 262,866 230,326
Doanh thu hoạt động tài chính 14,653 27,092 31,766 30,167 26,601
Chi phí tài chính 32,334 42,837 34,633 59,068 51,248
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,953 29,670 24,619 24,714 39,867
Chi phí bán hàng 148,210 146,638 190,680 172,127 137,465
Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,283 49,620 42,540 54,342 56,430
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,276 40,640 25,781 13,689 21,401
Thu nhập khác 4,026 4,045 2,418 6,706 6,091
Chi phí khác 734 1,509 1,014 292 361
Lợi nhuận khác 3,292 2,536 1,404 6,414 5,730
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,359 8,153 8,767 6,194 9,617
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,568 43,177 27,185 20,104 27,131
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 4,437 3,814 4,093
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 4,437 3,814 4,093
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,568 43,177 22,748 16,290 23,038
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -28 -49 -58 9 20
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,596 43,226 22,806 16,281 23,018
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)