Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,541,170
|
1,610,757
|
1,639,389
|
1,304,998
|
1,388,720
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,554
|
4,227
|
25
|
64
|
25
|
Doanh thu thuần
|
1,532,616
|
1,606,530
|
1,639,364
|
1,304,934
|
1,388,695
|
Giá vốn hàng bán
|
1,479,385
|
1,546,617
|
1,574,432
|
1,252,684
|
1,334,218
|
Lợi nhuận gộp
|
53,231
|
59,913
|
64,932
|
52,250
|
54,477
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,834
|
8,212
|
6,990
|
4,769
|
3,512
|
Chi phí tài chính
|
14,392
|
13,537
|
11,695
|
11,829
|
8,700
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,023
|
10,409
|
9,088
|
8,347
|
8,600
|
Chi phí bán hàng
|
28,843
|
45,204
|
36,177
|
27,241
|
28,041
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,202
|
9,827
|
13,852
|
19,548
|
14,095
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,365
|
1,004
|
15,080
|
-47
|
12,580
|
Thu nhập khác
|
534
|
244
|
1,319
|
3,995
|
3,704
|
Chi phí khác
|
47
|
196
|
8
|
110
|
18
|
Lợi nhuận khác
|
487
|
48
|
1,311
|
3,885
|
3,686
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,736
|
1,447
|
4,882
|
1,553
|
5,427
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,851
|
1,052
|
16,391
|
3,838
|
16,266
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
2,293
|
1,085
|
2,149
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
2,293
|
1,085
|
2,149
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,851
|
1,052
|
14,098
|
2,753
|
14,116
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1
|
0
|
1
|
18
|
2
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,850
|
1,051
|
14,097
|
2,735
|
14,115
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|