単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,541,170 1,610,757 1,639,389 1,304,998 1,388,720
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,554 4,227 25 64 25
Doanh thu thuần 1,532,616 1,606,530 1,639,364 1,304,934 1,388,695
Giá vốn hàng bán 1,479,385 1,546,617 1,574,432 1,252,684 1,334,218
Lợi nhuận gộp 53,231 59,913 64,932 52,250 54,477
Doanh thu hoạt động tài chính 6,834 8,212 6,990 4,769 3,512
Chi phí tài chính 14,392 13,537 11,695 11,829 8,700
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,023 10,409 9,088 8,347 8,600
Chi phí bán hàng 28,843 45,204 36,177 27,241 28,041
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,202 9,827 13,852 19,548 14,095
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,365 1,004 15,080 -47 12,580
Thu nhập khác 534 244 1,319 3,995 3,704
Chi phí khác 47 196 8 110 18
Lợi nhuận khác 487 48 1,311 3,885 3,686
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,736 1,447 4,882 1,553 5,427
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,851 1,052 16,391 3,838 16,266
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 2,293 1,085 2,149
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 2,293 1,085 2,149
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,851 1,052 14,098 2,753 14,116
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1 0 1 18 2
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,850 1,051 14,097 2,735 14,115
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)