Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
252,153
|
380,154
|
168,686
|
247,120
|
213,320
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
252,153
|
380,154
|
168,686
|
247,120
|
213,320
|
Giá vốn hàng bán
|
241,035
|
368,757
|
161,282
|
234,934
|
205,104
|
Lợi nhuận gộp
|
11,118
|
11,397
|
7,404
|
12,186
|
8,216
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
246
|
1,641
|
2,797
|
10,985
|
1,844
|
Chi phí tài chính
|
2,639
|
1,781
|
2,020
|
1,929
|
1,803
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,639
|
1,714
|
2,020
|
1,929
|
1,803
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,354
|
5,000
|
4,947
|
7,344
|
4,169
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,370
|
6,258
|
3,234
|
13,897
|
4,088
|
Thu nhập khác
|
428
|
976
|
0
|
3,222
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
18
|
5
|
2,339
|
36
|
Lợi nhuận khác
|
428
|
958
|
-5
|
884
|
-36
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,798
|
7,216
|
3,229
|
14,781
|
4,051
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
961
|
1,287
|
649
|
1,218
|
819
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
961
|
1,287
|
649
|
1,218
|
819
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,837
|
5,929
|
2,580
|
13,563
|
3,232
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,837
|
5,929
|
2,580
|
13,563
|
3,232
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|