Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
588,614
|
604,367
|
788,288
|
1,113,645
|
903,501
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
588,614
|
604,367
|
788,283
|
1,113,645
|
903,501
|
Giá vốn hàng bán
|
463,794
|
461,108
|
607,635
|
852,728
|
640,084
|
Lợi nhuận gộp
|
124,820
|
143,259
|
180,648
|
260,916
|
263,417
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,088
|
1,435
|
1,111
|
1,708
|
990
|
Chi phí tài chính
|
143
|
166
|
409
|
868
|
4,688
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
64
|
0
|
|
719
|
4,326
|
Chi phí bán hàng
|
4,084
|
2,339
|
2,664
|
3,342
|
3,162
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47,097
|
57,159
|
78,913
|
107,979
|
97,376
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74,585
|
85,030
|
99,773
|
150,435
|
159,180
|
Thu nhập khác
|
3,318
|
187
|
2,108
|
5,390
|
11,812
|
Chi phí khác
|
509
|
1,095
|
1,095
|
4,383
|
11,132
|
Lợi nhuận khác
|
2,809
|
-908
|
1,013
|
1,007
|
680
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
77,393
|
84,123
|
100,786
|
151,442
|
159,860
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,578
|
15,667
|
19,739
|
30,505
|
34,655
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-284
|
733
|
-1,317
|
-504
|
837
|
Chi phí thuế TNDN
|
15,293
|
16,400
|
18,422
|
30,001
|
35,492
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
62,100
|
67,722
|
82,364
|
121,441
|
124,368
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,906
|
16,424
|
402
|
263
|
144
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
59,193
|
51,299
|
81,983
|
121,178
|
124,224
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|