TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,137,776
|
1,093,040
|
1,105,702
|
1,113,300
|
1,136,750
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,984
|
6,123
|
2,553
|
9,839
|
7,976
|
1. Tiền
|
1,984
|
5,123
|
2,553
|
9,839
|
7,976
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,321
|
5,321
|
5,321
|
1
|
1
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,321
|
5,321
|
5,321
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
765,227
|
721,804
|
735,369
|
744,488
|
757,928
|
1. Phải thu khách hàng
|
324,653
|
327,566
|
328,333
|
323,055
|
328,958
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,555
|
7,694
|
7,324
|
11,273
|
11,280
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
466,339
|
469,158
|
469,684
|
454,492
|
461,905
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-57,025
|
-106,913
|
-98,371
|
-76,851
|
-76,843
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
358,087
|
352,409
|
352,778
|
353,259
|
364,481
|
1. Hàng tồn kho
|
359,378
|
353,700
|
354,069
|
354,550
|
365,771
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,291
|
-1,291
|
-1,291
|
-1,291
|
-1,291
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,157
|
7,383
|
9,682
|
5,711
|
6,364
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
27
|
24
|
33
|
20
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,157
|
7,356
|
9,658
|
5,451
|
6,118
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
227
|
227
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
481,443
|
235,088
|
236,073
|
235,305
|
232,856
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,124
|
22,061
|
22,061
|
22,061
|
22,061
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22,124
|
22,061
|
22,061
|
22,061
|
22,061
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,885
|
2,599
|
2,330
|
2,062
|
1,793
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,842
|
1,550
|
1,339
|
1,129
|
919
|
- Nguyên giá
|
16,413
|
17,528
|
17,528
|
17,528
|
17,528
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,572
|
-15,979
|
-16,189
|
-16,399
|
-16,609
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,043
|
1,049
|
991
|
933
|
874
|
- Nguyên giá
|
10,677
|
8,295
|
8,295
|
8,295
|
8,295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,634
|
-7,246
|
-7,304
|
-7,363
|
-7,421
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,577
|
2,577
|
2,577
|
2,577
|
2,577
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,577
|
-2,577
|
-2,577
|
-2,577
|
-2,577
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
406,863
|
164,518
|
167,823
|
169,443
|
169,311
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
405,863
|
163,518
|
166,823
|
168,443
|
168,311
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
26,847
|
26,847
|
26,847
|
26,847
|
26,847
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-26,847
|
-26,847
|
-26,847
|
-26,847
|
-26,847
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,141
|
5,500
|
5,469
|
5,370
|
5,342
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,417
|
1,163
|
1,156
|
1,079
|
1,074
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,723
|
4,337
|
4,314
|
4,291
|
4,268
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
42,431
|
40,411
|
38,390
|
36,370
|
34,349
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,619,220
|
1,328,128
|
1,341,776
|
1,348,605
|
1,369,606
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
959,873
|
637,461
|
650,036
|
669,718
|
698,944
|
I. Nợ ngắn hạn
|
957,038
|
635,401
|
647,976
|
669,386
|
698,918
|
1. Vay và nợ ngắn
|
170,807
|
190,100
|
204,794
|
239,674
|
260,884
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
97,406
|
104,568
|
99,817
|
96,659
|
100,766
|
4. Người mua trả tiền trước
|
370,837
|
20,010
|
20,085
|
13,369
|
14,119
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
69,038
|
72,061
|
70,725
|
64,381
|
67,450
|
6. Phải trả người lao động
|
1,205
|
1,260
|
1,713
|
1,059
|
306
|
7. Chi phí phải trả
|
591
|
636
|
585
|
16,300
|
16,602
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
206,384
|
206,158
|
21,582
|
197,652
|
198,842
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
209,908
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,835
|
2,060
|
2,060
|
331
|
25
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,728
|
1,728
|
1,728
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
637
|
331
|
331
|
331
|
25
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
469
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
659,346
|
690,668
|
691,740
|
678,887
|
670,663
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
659,346
|
690,668
|
691,740
|
678,887
|
670,663
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
515,000
|
515,000
|
515,000
|
515,000
|
515,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,426
|
1,426
|
1,426
|
1,426
|
1,426
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
42,697
|
42,697
|
42,697
|
42,697
|
42,697
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20,955
|
20,955
|
20,955
|
20,955
|
20,955
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66,992
|
98,635
|
100,250
|
87,078
|
78,559
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,734
|
18,696
|
18,769
|
18,636
|
18,607
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,321
|
11,999
|
11,456
|
11,776
|
12,070
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,619,220
|
1,328,128
|
1,341,776
|
1,348,605
|
1,369,606
|