単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,137,776 1,093,040 1,105,702 1,113,300 1,136,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,984 6,123 2,553 9,839 7,976
1. Tiền 1,984 5,123 2,553 9,839 7,976
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,321 5,321 5,321 1 1
1. Đầu tư ngắn hạn 5,321 5,321 5,321 1 1
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 765,227 721,804 735,369 744,488 757,928
1. Phải thu khách hàng 324,653 327,566 328,333 323,055 328,958
2. Trả trước cho người bán 7,555 7,694 7,324 11,273 11,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 5 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 466,339 469,158 469,684 454,492 461,905
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,025 -106,913 -98,371 -76,851 -76,843
IV. Tổng hàng tồn kho 358,087 352,409 352,778 353,259 364,481
1. Hàng tồn kho 359,378 353,700 354,069 354,550 365,771
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,291 -1,291 -1,291 -1,291 -1,291
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,157 7,383 9,682 5,711 6,364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 27 24 33 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,157 7,356 9,658 5,451 6,118
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 227 227
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 481,443 235,088 236,073 235,305 232,856
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,124 22,061 22,061 22,061 22,061
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22,124 22,061 22,061 22,061 22,061
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,885 2,599 2,330 2,062 1,793
1. Tài sản cố định hữu hình 1,842 1,550 1,339 1,129 919
- Nguyên giá 16,413 17,528 17,528 17,528 17,528
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,572 -15,979 -16,189 -16,399 -16,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,043 1,049 991 933 874
- Nguyên giá 10,677 8,295 8,295 8,295 8,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,634 -7,246 -7,304 -7,363 -7,421
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 160 160 160 160 160
- Giá trị hao mòn lũy kế -160 -160 -160 -160 -160
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,577 2,577 2,577 2,577 2,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,577 -2,577 -2,577 -2,577 -2,577
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 406,863 164,518 167,823 169,443 169,311
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 405,863 163,518 166,823 168,443 168,311
3. Đầu tư dài hạn khác 26,847 26,847 26,847 26,847 26,847
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -26,847 -26,847 -26,847 -26,847 -26,847
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,141 5,500 5,469 5,370 5,342
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,417 1,163 1,156 1,079 1,074
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,723 4,337 4,314 4,291 4,268
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 42,431 40,411 38,390 36,370 34,349
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,619,220 1,328,128 1,341,776 1,348,605 1,369,606
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 959,873 637,461 650,036 669,718 698,944
I. Nợ ngắn hạn 957,038 635,401 647,976 669,386 698,918
1. Vay và nợ ngắn 170,807 190,100 204,794 239,674 260,884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 97,406 104,568 99,817 96,659 100,766
4. Người mua trả tiền trước 370,837 20,010 20,085 13,369 14,119
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 69,038 72,061 70,725 64,381 67,450
6. Phải trả người lao động 1,205 1,260 1,713 1,059 306
7. Chi phí phải trả 591 636 585 16,300 16,602
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 206,384 206,158 21,582 197,652 198,842
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 209,908 0 0
II. Nợ dài hạn 2,835 2,060 2,060 331 25
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,728 1,728 1,728 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 637 331 331 331 25
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 469 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 659,346 690,668 691,740 678,887 670,663
I. Vốn chủ sở hữu 659,346 690,668 691,740 678,887 670,663
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 515,000 515,000 515,000 515,000 515,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,426 1,426 1,426 1,426 1,426
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -44 -44 -44 -44 -44
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 42,697 42,697 42,697 42,697 42,697
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,955 20,955 20,955 20,955 20,955
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,992 98,635 100,250 87,078 78,559
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,734 18,696 18,769 18,636 18,607
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,321 11,999 11,456 11,776 12,070
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,619,220 1,328,128 1,341,776 1,348,605 1,369,606