単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2,866 42,468 2,330 -12,805 -3,063
2. Điều chỉnh cho các khoản -54,503 8,616 5,907 -22,403 4,232
- Khấu hao TSCĐ 5,052 -251 2,289 2,289 2,289
- Các khoản dự phòng 49,934 -2,346 -27,761
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -99,779 -10,766 891 -6,097
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 40,224 -30,301 5,073 9,166 1,943
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -57,369 51,083 8,237 -35,209 1,169
- Tăng, giảm các khoản phải thu 48,230 -54,891 -6,832 19,313 -3,566
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,507 5,678 -369 -482 -1,680
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,191 5,570 -823 -10,055 2,283
- Tăng giảm chi phí trả trước -125 227 10 67 180
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 5,320
- Tiền lãi vay phải trả -50,788 30,927 -4,975 -8,157 -3,874
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,037 -4,795 -2,601 -6,118 -1,551
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 52 6,269 29
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -97 -37 -6,275 -133 -224
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -65,503 33,762 -13,576 -29,184 -7,234
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -65,569 65,564 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 905 0 -5
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -53,511 51,311 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -147,677 151,077 -4,100 -4,120 -7,020
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 308,186 -307,386 0 4,427 -8,507
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,166 -11,447 -589 1,288 -7
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 53,595 -49,976 -4,689 1,591 -15,533
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 223,968 -146,980 14,694 34,880 54,541
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -230,519 166,928 0 0 -33,561
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,055 405 0 0 -76
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,606 20,353 14,694 34,880 20,904
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -19,513 4,139 -3,571 7,287 -1,864
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,498 1,984 6,123 2,553 9,839
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,984 6,123 2,553 9,839 7,976