I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,866
|
42,468
|
2,330
|
-12,805
|
-3,063
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-54,503
|
8,616
|
5,907
|
-22,403
|
4,232
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,052
|
-251
|
2,289
|
2,289
|
2,289
|
- Các khoản dự phòng
|
|
49,934
|
-2,346
|
-27,761
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-99,779
|
-10,766
|
891
|
-6,097
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
40,224
|
-30,301
|
5,073
|
9,166
|
1,943
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-57,369
|
51,083
|
8,237
|
-35,209
|
1,169
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
48,230
|
-54,891
|
-6,832
|
19,313
|
-3,566
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,507
|
5,678
|
-369
|
-482
|
-1,680
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,191
|
5,570
|
-823
|
-10,055
|
2,283
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-125
|
227
|
10
|
67
|
180
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
5,320
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-50,788
|
30,927
|
-4,975
|
-8,157
|
-3,874
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,037
|
-4,795
|
-2,601
|
-6,118
|
-1,551
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
52
|
6,269
|
29
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-97
|
-37
|
-6,275
|
-133
|
-224
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-65,503
|
33,762
|
-13,576
|
-29,184
|
-7,234
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-65,569
|
65,564
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
905
|
0
|
-5
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-53,511
|
51,311
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-147,677
|
151,077
|
-4,100
|
-4,120
|
-7,020
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
308,186
|
-307,386
|
0
|
4,427
|
-8,507
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12,166
|
-11,447
|
-589
|
1,288
|
-7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
53,595
|
-49,976
|
-4,689
|
1,591
|
-15,533
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
223,968
|
-146,980
|
14,694
|
34,880
|
54,541
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-230,519
|
166,928
|
0
|
0
|
-33,561
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,055
|
405
|
0
|
0
|
-76
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,606
|
20,353
|
14,694
|
34,880
|
20,904
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19,513
|
4,139
|
-3,571
|
7,287
|
-1,864
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,498
|
1,984
|
6,123
|
2,553
|
9,839
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,984
|
6,123
|
2,553
|
9,839
|
7,976
|