単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,802 49,175 19,613 11,731 29,611
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 10,802 49,175 19,613 11,731 29,611
Giá vốn hàng bán 6,398 51,189 18,301 10,515 28,190
Lợi nhuận gộp 4,404 -2,013 1,313 1,216 1,421
Doanh thu hoạt động tài chính 808 107,450 397 4,812 348
Chi phí tài chính 1,697 6,669 5,178 10,959 1,943
Trong đó: Chi phí lãi vay 40,224 7,586 5,073 9,166 1,943
Chi phí bán hàng 121 0 15,653
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,776 57,901 -3,481 -11,003 4,316
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,316 41,197 3,318 -7,961 -3,006
Thu nhập khác 75 1,626 7 -719 37
Chi phí khác 260 2,879 994 4,125 94
Lợi nhuận khác -185 -1,254 -987 -4,844 -57
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,577 451 3,305 1,620 1,484
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,132 39,943 2,330 -12,805 -3,063
Chi phí thuế TNDN hiện hành 302 7,053 364 -131 183
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 23 23 23 23 23
Chi phí thuế TNDN 325 7,075 387 -109 206
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 807 32,868 1,944 -12,697 -3,269
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 243 542 277 549 348
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 564 32,326 1,667 -13,245 -3,617
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)