単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73,552 141,431 44,423 87,466 132,883
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 555
Doanh thu thuần 73,552 141,431 44,423 87,466 132,327
Giá vốn hàng bán 75,548 140,121 43,506 77,017 119,141
Lợi nhuận gộp -1,997 1,309 917 10,449 13,186
Doanh thu hoạt động tài chính 143 359 157 1 0
Chi phí tài chính 168 160 143 132 103
Trong đó: Chi phí lãi vay 168 160 143 132 103
Chi phí bán hàng 174 783 453 427 677
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,517 1,045 1,084 1,751 1,352
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,713 -319 -606 8,140 11,055
Thu nhập khác 2,065 190 78 72 247
Chi phí khác 1,900 23 60 4 135
Lợi nhuận khác 165 168 17 68 112
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,549 -151 -589 8,208 11,167
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 997
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 997
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,549 -151 -589 7,211 11,167
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,549 -151 -589 7,211 11,167
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)