Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73,552
|
141,431
|
44,423
|
87,466
|
132,883
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
555
|
Doanh thu thuần
|
73,552
|
141,431
|
44,423
|
87,466
|
132,327
|
Giá vốn hàng bán
|
75,548
|
140,121
|
43,506
|
77,017
|
119,141
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,997
|
1,309
|
917
|
10,449
|
13,186
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
143
|
359
|
157
|
1
|
0
|
Chi phí tài chính
|
168
|
160
|
143
|
132
|
103
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
168
|
160
|
143
|
132
|
103
|
Chi phí bán hàng
|
174
|
783
|
453
|
427
|
677
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,517
|
1,045
|
1,084
|
1,751
|
1,352
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,713
|
-319
|
-606
|
8,140
|
11,055
|
Thu nhập khác
|
2,065
|
190
|
78
|
72
|
247
|
Chi phí khác
|
1,900
|
23
|
60
|
4
|
135
|
Lợi nhuận khác
|
165
|
168
|
17
|
68
|
112
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,549
|
-151
|
-589
|
8,208
|
11,167
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
997
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
997
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,549
|
-151
|
-589
|
7,211
|
11,167
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,549
|
-151
|
-589
|
7,211
|
11,167
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|