I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,981
|
11,235
|
10,206
|
9,746
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26,529
|
51,675
|
42,115
|
47,973
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,020
|
31,643
|
33,849
|
35,016
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,209
|
4,916
|
795
|
-300
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,304
|
-2,339
|
-3,876
|
-4,566
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,603
|
17,455
|
11,348
|
17,823
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,510
|
62,910
|
52,322
|
57,719
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30,578
|
14,151
|
-43,157
|
-49,481
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-33,031
|
-65,441
|
-40,013
|
-54,419
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,439
|
63,218
|
61,737
|
31,813
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,758
|
-998
|
346
|
255
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,880
|
-17,723
|
-11,375
|
-17,778
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,938
|
-1,632
|
-60
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,066
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-393
|
-655
|
-697
|
-58
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-34,565
|
53,830
|
19,102
|
-31,950
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,156
|
-27,307
|
-23,877
|
-23,067
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
468
|
20
|
571
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-5,213
|
-2,356
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-15,205
|
-800
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2,362
|
1,250
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
89
|
2,337
|
2,880
|
4,566
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24,804
|
-23,387
|
-24,387
|
-20,857
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
39,926
|
44,888
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
189,687
|
134,309
|
143,454
|
168,382
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-169,206
|
-202,357
|
-134,327
|
-116,779
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-89
|
-186
|
-186
|
-486
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,844
|
-5,488
|
-4,020
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
58,474
|
-28,835
|
4,919
|
51,116
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-894
|
1,608
|
-365
|
-1,691
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,777
|
883
|
2,491
|
2,126
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
883
|
2,491
|
2,126
|
434
|