I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
530,598
|
698,438
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-247,043
|
-373,509
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-190,188
|
-186,441
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,523
|
-4,114
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,000
|
-7,338
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,496
|
140,097
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-88,320
|
-115,677
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,020
|
151,456
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35,047
|
-51,603
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
398
|
456
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,750
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
15
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39,399
|
-51,132
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
74,938
|
55,138
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46,791
|
-33,712
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28,147
|
21,427
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,768
|
121,751
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,607
|
9,375
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,375
|
131,126
|