TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
577,172
|
580,511
|
1,501,019
|
1,166,459
|
1,215,033
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58,048
|
63,521
|
127,801
|
110,746
|
102,846
|
1. Tiền
|
50,048
|
63,521
|
108,801
|
97,746
|
84,136
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,000
|
0
|
19,000
|
13,000
|
18,710
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
205
|
205
|
205
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
176,965
|
197,901
|
950,064
|
686,101
|
654,874
|
1. Phải thu khách hàng
|
144,768
|
169,078
|
912,852
|
656,850
|
600,588
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,743
|
23,539
|
33,101
|
24,384
|
57,158
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,473
|
5,329
|
6,771
|
10,030
|
5,543
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19
|
-45
|
-2,660
|
-5,163
|
-8,414
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
338,473
|
313,878
|
417,027
|
363,073
|
441,230
|
1. Hàng tồn kho
|
338,473
|
314,850
|
419,392
|
367,502
|
446,705
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-972
|
-2,365
|
-4,429
|
-5,475
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,482
|
5,006
|
5,922
|
6,539
|
16,083
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,527
|
3,390
|
2,357
|
2,423
|
5,433
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,955
|
1,456
|
2,407
|
3,584
|
7,349
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
160
|
1,159
|
532
|
3,301
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
330,755
|
278,238
|
308,002
|
307,960
|
315,582
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
836
|
1,127
|
1,292
|
1,015
|
161
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
836
|
1,127
|
1,292
|
1,015
|
161
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
213,681
|
201,317
|
241,854
|
247,911
|
253,365
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
213,340
|
201,037
|
218,338
|
224,509
|
230,013
|
- Nguyên giá
|
297,383
|
302,172
|
351,430
|
374,972
|
403,723
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84,043
|
-101,135
|
-133,091
|
-150,463
|
-173,710
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
342
|
281
|
23,515
|
23,401
|
23,352
|
- Nguyên giá
|
627
|
697
|
25,133
|
25,606
|
25,868
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-286
|
-416
|
-1,618
|
-2,204
|
-2,516
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
42,199
|
44,453
|
1,300
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
42,199
|
44,453
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,300
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,744
|
12,122
|
24,965
|
23,746
|
27,460
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,744
|
12,122
|
24,749
|
22,558
|
27,178
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
217
|
1,189
|
282
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
45,343
|
0
|
14,247
|
12,747
|
11,247
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
907,927
|
858,749
|
1,809,021
|
1,474,420
|
1,530,615
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
281,431
|
238,178
|
1,059,862
|
676,350
|
671,537
|
I. Nợ ngắn hạn
|
279,953
|
237,108
|
1,058,402
|
675,851
|
668,960
|
1. Vay và nợ ngắn
|
111,714
|
124,589
|
153,196
|
80,442
|
115,520
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
78,557
|
43,315
|
769,537
|
484,347
|
402,508
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,706
|
3,677
|
23,362
|
33,788
|
29,943
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,133
|
23,330
|
25,672
|
15,980
|
15,801
|
6. Phải trả người lao động
|
18,459
|
13,933
|
13,867
|
22,249
|
25,336
|
7. Chi phí phải trả
|
11,833
|
16,595
|
6,421
|
5,724
|
10,283
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
36,035
|
11,325
|
65,174
|
32,511
|
68,950
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
178
|
II. Nợ dài hạn
|
1,478
|
1,070
|
1,460
|
499
|
2,577
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
250
|
200
|
654
|
54
|
2,130
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
765
|
870
|
425
|
445
|
445
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
463
|
0
|
381
|
0
|
2
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
626,496
|
620,571
|
749,159
|
798,070
|
859,079
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
626,496
|
620,571
|
749,159
|
798,070
|
859,079
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
440,000
|
440,000
|
440,000
|
440,000
|
440,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
19,666
|
23,472
|
23,472
|
23,472
|
23,472
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,157
|
2,807
|
2,807
|
2,807
|
2,807
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
74,015
|
62,017
|
102,690
|
143,103
|
194,421
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
423
|
345
|
906
|
558
|
442
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
90,658
|
92,275
|
180,190
|
188,688
|
198,379
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
907,927
|
858,749
|
1,809,021
|
1,474,420
|
1,530,615
|