I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
244,186
|
398,566
|
486,994
|
577,797
|
646,811
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13,370
|
-177,253
|
-206,940
|
-446,587
|
-511,747
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,280
|
-108,356
|
-149,476
|
-125,390
|
-170,205
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,684
|
-10,187
|
-34,513
|
-23,925
|
-21,737
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-400
|
-451
|
0
|
-148
|
-4,229
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
50,623
|
22,330
|
15,396
|
50,496
|
13,615
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-166,024
|
-24,420
|
-92,991
|
-126,052
|
-6,009
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
104,051
|
100,228
|
18,469
|
-93,809
|
-53,501
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-99
|
-182,072
|
-23,459
|
-13,587
|
-18,204
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12
|
0
|
0
|
159,990
|
601
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-5,297
|
-2,239
|
-18,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
-3,176
|
3,765
|
6,046
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-87
|
-182,072
|
-31,932
|
147,928
|
-29,557
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
50,775
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43,966
|
344,723
|
329,740
|
350,903
|
533,656
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-133,127
|
-319,889
|
-301,235
|
-355,817
|
-366,198
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-4,858
|
-4,349
|
-8,630
|
-3,865
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-7,852
|
-6,213
|
-5,662
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-89,161
|
70,751
|
16,303
|
-19,758
|
157,931
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,803
|
-11,093
|
2,840
|
34,361
|
74,872
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,630
|
20,453
|
9,362
|
12,210
|
46,585
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
19
|
2
|
8
|
14
|
98
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,453
|
9,362
|
12,210
|
46,585
|
121,554
|