単位: 1.000.000đ
  2008 2009
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 294,041 247,619
Giá vốn hàng bán 281,140 240,096
Lợi nhuận gộp 12,901 7,523
Doanh thu hoạt động tài chính 1,422 2,363
Chi phí tài chính 1,036 921
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 2,715 1,659
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,711 7,182
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,861 124
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác 1,397 4,380
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,258 4,503
Chi phí thuế TNDN hiện hành 462 439
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 462 439
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,796 4,065
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,796 4,065
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)