単位: 1.000.000đ
  Q1 2010
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 76,620
Giá vốn hàng bán 74,474
Lợi nhuận gộp 2,146
Doanh thu hoạt động tài chính 518
Chi phí tài chính 294
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 427
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,615
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 328
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác 729
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,057
Chi phí thuế TNDN hiện hành 211
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 211
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 846
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 846
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)