I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
21,680
|
29,052
|
28,274
|
35,871
|
35,710
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21,696
|
-21,859
|
-22,945
|
-19,432
|
-30,175
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-847
|
-1,749
|
-3,473
|
-3,060
|
-4,056
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-899
|
-1,289
|
-1,096
|
-640
|
-136
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10
|
-73
|
-536
|
-735
|
-373
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,061
|
83
|
723
|
0
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-679
|
-778
|
-583
|
-1,279
|
-3,541
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
610
|
3,387
|
365
|
10,725
|
-2,571
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,047
|
-33
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29
|
10
|
0
|
0
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,019
|
-23
|
0
|
0
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17,004
|
15,490
|
19,463
|
17,619
|
13,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,886
|
-21,274
|
-19,868
|
-26,131
|
-11,133
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-368
|
-412
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,250
|
-6,196
|
-405
|
-8,512
|
1,867
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,659
|
-2,831
|
-40
|
2,213
|
-702
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,832
|
3,406
|
991
|
1,794
|
3,732
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,173
|
575
|
951
|
4,006
|
3,030
|