単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,381,641 1,466,410 1,443,700 1,388,039 1,641,433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,985 13,034 11,340 17,200 64,869
1. Tiền 25,985 13,034 11,340 17,200 34,869
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 133,719 158,734 138,234 212,952 260,664
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 542,871 581,509 527,226 434,710 580,994
1. Phải thu khách hàng 475,173 494,448 457,787 384,932 537,398
2. Trả trước cho người bán 24,823 28,297 14,504 28,292 18,676
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,862 4,761 2,642 5,216 8,268
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,679 -4,606 -4,606 -4,331 -4,678
IV. Tổng hàng tồn kho 663,476 697,878 751,131 711,522 722,225
1. Hàng tồn kho 671,342 701,128 754,381 714,710 725,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,866 -3,250 -3,250 -3,188 -3,170
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,590 15,255 15,771 11,656 12,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,105 6,276 6,032 5,560 5,387
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,904 8,322 9,694 6,051 7,253
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 581 656 45 45 41
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 171,217 177,451 192,434 190,625 175,531
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,901 1,901 1,901 2,281 2,281
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,901 1,901 1,901 2,281 2,281
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26,230 101,094 105,264 102,807 100,079
1. Tài sản cố định hữu hình 21,047 95,175 99,473 96,442 93,847
- Nguyên giá 124,300 181,185 188,283 177,184 177,413
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,253 -86,010 -88,810 -80,742 -83,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,184 5,919 5,791 6,365 6,233
- Nguyên giá 6,460 7,287 7,287 7,987 7,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,276 -1,368 -1,496 -1,622 -1,754
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32,200 28,580 48,375 49,092 37,767
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,200 13,580 12,375 13,092 17,767
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,814 14,691 12,184 13,073 12,430
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,308 11,281 10,265 9,216 7,972
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,506 3,410 1,919 3,857 4,458
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 25,632 24,814 23,996 23,178 22,360
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,552,858 1,643,860 1,636,135 1,578,664 1,816,964
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,149,325 1,232,120 1,235,377 1,177,297 1,401,559
I. Nợ ngắn hạn 1,147,144 1,229,808 1,233,065 1,174,985 1,400,064
1. Vay và nợ ngắn 889,600 898,952 900,033 977,833 1,132,422
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 172,997 255,352 287,427 129,001 149,935
4. Người mua trả tiền trước 56,115 36,890 12,506 39,650 78,522
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,074 17,320 19,713 15,166 24,391
6. Phải trả người lao động 4,614 5,185 4,724 4,866 4,696
7. Chi phí phải trả 146 3,181 145 3,285 3,074
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,868 7,943 2,853 2,615 2,874
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,351 4,079 2,437 908 3,189
II. Nợ dài hạn 2,181 2,312 2,312 2,312 1,495
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,181 2,312 2,312 2,312 1,495
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 403,534 411,740 400,758 401,368 415,405
I. Vốn chủ sở hữu 403,534 411,740 400,758 401,368 415,405
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 316,465 316,465 316,465 316,465 316,465
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,348 5,348 5,348 5,348 5,348
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,113 8,570 8,293 8,293 8,570
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,988 61,869 51,551 52,015 65,532
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 381 905 905 905 905
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 21,618 19,488 19,101 19,247 19,489
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,552,858 1,643,860 1,636,135 1,578,664 1,816,964