TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,381,641
|
1,466,410
|
1,443,700
|
1,388,039
|
1,641,433
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,985
|
13,034
|
11,340
|
17,200
|
64,869
|
1. Tiền
|
25,985
|
13,034
|
11,340
|
17,200
|
34,869
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
133,719
|
158,734
|
138,234
|
212,952
|
260,664
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
542,871
|
581,509
|
527,226
|
434,710
|
580,994
|
1. Phải thu khách hàng
|
475,173
|
494,448
|
457,787
|
384,932
|
537,398
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,823
|
28,297
|
14,504
|
28,292
|
18,676
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,862
|
4,761
|
2,642
|
5,216
|
8,268
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,679
|
-4,606
|
-4,606
|
-4,331
|
-4,678
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
663,476
|
697,878
|
751,131
|
711,522
|
722,225
|
1. Hàng tồn kho
|
671,342
|
701,128
|
754,381
|
714,710
|
725,395
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,866
|
-3,250
|
-3,250
|
-3,188
|
-3,170
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,590
|
15,255
|
15,771
|
11,656
|
12,681
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,105
|
6,276
|
6,032
|
5,560
|
5,387
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,904
|
8,322
|
9,694
|
6,051
|
7,253
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
581
|
656
|
45
|
45
|
41
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
171,217
|
177,451
|
192,434
|
190,625
|
175,531
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,901
|
1,901
|
1,901
|
2,281
|
2,281
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,901
|
1,901
|
1,901
|
2,281
|
2,281
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26,230
|
101,094
|
105,264
|
102,807
|
100,079
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,047
|
95,175
|
99,473
|
96,442
|
93,847
|
- Nguyên giá
|
124,300
|
181,185
|
188,283
|
177,184
|
177,413
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103,253
|
-86,010
|
-88,810
|
-80,742
|
-83,567
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,184
|
5,919
|
5,791
|
6,365
|
6,233
|
- Nguyên giá
|
6,460
|
7,287
|
7,287
|
7,987
|
7,987
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,276
|
-1,368
|
-1,496
|
-1,622
|
-1,754
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32,200
|
28,580
|
48,375
|
49,092
|
37,767
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17,200
|
13,580
|
12,375
|
13,092
|
17,767
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,814
|
14,691
|
12,184
|
13,073
|
12,430
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,308
|
11,281
|
10,265
|
9,216
|
7,972
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,506
|
3,410
|
1,919
|
3,857
|
4,458
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
25,632
|
24,814
|
23,996
|
23,178
|
22,360
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,552,858
|
1,643,860
|
1,636,135
|
1,578,664
|
1,816,964
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,149,325
|
1,232,120
|
1,235,377
|
1,177,297
|
1,401,559
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,147,144
|
1,229,808
|
1,233,065
|
1,174,985
|
1,400,064
|
1. Vay và nợ ngắn
|
889,600
|
898,952
|
900,033
|
977,833
|
1,132,422
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
172,997
|
255,352
|
287,427
|
129,001
|
149,935
|
4. Người mua trả tiền trước
|
56,115
|
36,890
|
12,506
|
39,650
|
78,522
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,074
|
17,320
|
19,713
|
15,166
|
24,391
|
6. Phải trả người lao động
|
4,614
|
5,185
|
4,724
|
4,866
|
4,696
|
7. Chi phí phải trả
|
146
|
3,181
|
145
|
3,285
|
3,074
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,868
|
7,943
|
2,853
|
2,615
|
2,874
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,351
|
4,079
|
2,437
|
908
|
3,189
|
II. Nợ dài hạn
|
2,181
|
2,312
|
2,312
|
2,312
|
1,495
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,181
|
2,312
|
2,312
|
2,312
|
1,495
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
403,534
|
411,740
|
400,758
|
401,368
|
415,405
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
403,534
|
411,740
|
400,758
|
401,368
|
415,405
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
316,465
|
316,465
|
316,465
|
316,465
|
316,465
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,348
|
5,348
|
5,348
|
5,348
|
5,348
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,113
|
8,570
|
8,293
|
8,293
|
8,570
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52,988
|
61,869
|
51,551
|
52,015
|
65,532
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
381
|
905
|
905
|
905
|
905
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
21,618
|
19,488
|
19,101
|
19,247
|
19,489
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,552,858
|
1,643,860
|
1,636,135
|
1,578,664
|
1,816,964
|