I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
291,551
|
278,684
|
310,950
|
322,052
|
347,180
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-119,438
|
-138,836
|
-143,493
|
-87,195
|
-209,897
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-40,027
|
-45,438
|
-52,385
|
-62,760
|
-77,168
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14,355
|
-13,224
|
-12,078
|
-10,978
|
-9,795
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-107
|
-249
|
-405
|
-1,071
|
-2,232
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-21,936
|
2,449
|
843
|
2,792
|
-26,360
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-58
|
-10,873
|
-16,851
|
-47,347
|
-49,572
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
95,629
|
72,513
|
86,582
|
115,494
|
-27,844
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,530
|
-12,920
|
-48,129
|
-99,591
|
-33,956
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
394
|
|
0
|
|
-63
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28,000
|
-95,410
|
-41,600
|
|
-5,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,416
|
|
10,558
|
20,816
|
45,173
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,100
|
5,733
|
1,370
|
6,950
|
2,339
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,620
|
-102,597
|
-77,801
|
-71,825
|
8,492
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
12,156
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,585
|
-26,585
|
-26,622
|
-39,070
|
-26,670
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26,585
|
-26,585
|
-14,466
|
-39,070
|
-26,670
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
58,424
|
-56,669
|
-5,685
|
4,599
|
-46,022
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66,468
|
124,893
|
68,223
|
62,539
|
177,037
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
124,892
|
68,223
|
62,539
|
67,138
|
131,015
|