I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
76,082
|
90,870
|
93,821
|
86,406
|
83,545
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-75,025
|
-37,420
|
-35,950
|
-61,502
|
-26,058
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29,879
|
-14,090
|
-16,675
|
-16,524
|
-29,415
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,696
|
-3,336
|
-1,580
|
-3,183
|
-1,464
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,006
|
|
0
|
-1,226
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-36,668
|
39,964
|
9,274
|
-38,930
|
-48,502
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18,664
|
1,779
|
-6,661
|
-26,027
|
-87,324
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-86,856
|
77,767
|
42,229
|
-60,985
|
-109,219
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,675
|
-35,147
|
-16,270
|
19,136
|
-1,986
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48
|
48
|
10
|
-73
|
-22
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
5,000
|
0
|
-5,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
39,981
|
|
0
|
5,192
|
51,424
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
475
|
405
|
459
|
999
|
210
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
33,733
|
-29,693
|
-15,801
|
20,254
|
49,625
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,776
|
-8,557
|
-4,776
|
-8,561
|
-4,776
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,776
|
-8,557
|
-4,776
|
-8,561
|
-4,776
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-57,899
|
39,517
|
21,652
|
-49,293
|
-64,369
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
177,037
|
119,138
|
126,187
|
147,840
|
131,015
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
119,138
|
48,756
|
147,840
|
131,015
|
66,646
|