単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 76,082 90,870 93,821 86,406 83,545
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -75,025 -37,420 -35,950 -61,502 -26,058
3. Tiền chi trả cho người lao động -29,879 -14,090 -16,675 -16,524 -29,415
4. Tiền chi trả lãi vay -1,696 -3,336 -1,580 -3,183 -1,464
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,006 0 -1,226
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -36,668 39,964 9,274 -38,930 -48,502
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -18,664 1,779 -6,661 -26,027 -87,324
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -86,856 77,767 42,229 -60,985 -109,219
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,675 -35,147 -16,270 19,136 -1,986
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -48 48 10 -73 -22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,000 5,000 0 -5,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 39,981 0 5,192 51,424
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 475 405 459 999 210
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 33,733 -29,693 -15,801 20,254 49,625
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,776 -8,557 -4,776 -8,561 -4,776
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,776 -8,557 -4,776 -8,561 -4,776
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -57,899 39,517 21,652 -49,293 -64,369
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 177,037 119,138 126,187 147,840 131,015
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 119,138 48,756 147,840 131,015 66,646