単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 253,991 253,906 271,944 281,945 306,121
Các khoản giảm trừ doanh thu 14 31 17 8 0
Doanh thu thuần 253,977 253,875 271,927 281,937 306,121
Giá vốn hàng bán 192,182 208,526 222,626 216,605 229,744
Lợi nhuận gộp 61,795 45,349 49,301 65,333 76,377
Doanh thu hoạt động tài chính 4,477 8,270 6,419 7,126 6,938
Chi phí tài chính 14,115 12,968 11,835 8,892 12,341
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,115 12,968 11,835 8,892 11,570
Chi phí bán hàng 15,282 16,316 16,320 19,128 19,295
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,615 25,845 29,943 40,331 46,700
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 260 -1,510 -2,377 4,109 4,980
Thu nhập khác 558 2,465 3,408 2,500 -709
Chi phí khác 12 149 14 312 382
Lợi nhuận khác 546 2,316 3,395 2,188 -1,091
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 806 806 1,018 6,296 3,889
Chi phí thuế TNDN hiện hành 37 175 204 1,315 1,464
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 139 175 204 1,315 1,464
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 769 631 814 4,981 2,425
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 769 631 814 4,981 2,425
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)