TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
348,993
|
416,772
|
375,684
|
386,993
|
404,960
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,070
|
40,052
|
28,468
|
46,799
|
65,080
|
1. Tiền
|
15,070
|
40,052
|
28,468
|
36,799
|
65,080
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
258,035
|
294,300
|
268,955
|
260,290
|
268,230
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
63,314
|
66,566
|
70,204
|
65,896
|
58,709
|
1. Phải thu khách hàng
|
54,446
|
58,586
|
66,544
|
63,334
|
55,051
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,711
|
1,708
|
272
|
61
|
1,216
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,074
|
6,825
|
4,110
|
2,955
|
2,441
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-917
|
-552
|
-721
|
-454
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,990
|
2,403
|
2,376
|
2,150
|
2,881
|
1. Hàng tồn kho
|
2,990
|
2,403
|
2,376
|
2,150
|
2,881
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,583
|
13,450
|
5,682
|
11,858
|
10,060
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,583
|
13,450
|
5,682
|
10,989
|
10,060
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
869
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
181,157
|
173,581
|
167,681
|
164,154
|
165,740
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6
|
6
|
406
|
918
|
921
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6
|
6
|
406
|
918
|
921
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
113,598
|
106,151
|
100,399
|
94,498
|
97,690
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
106,542
|
99,610
|
91,948
|
86,632
|
90,385
|
- Nguyên giá
|
369,026
|
370,068
|
352,074
|
354,193
|
362,149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-262,484
|
-270,458
|
-260,127
|
-267,562
|
-271,765
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,057
|
6,542
|
8,452
|
7,866
|
7,306
|
- Nguyên giá
|
18,116
|
18,116
|
20,392
|
20,392
|
20,392
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,059
|
-11,574
|
-11,940
|
-12,525
|
-13,086
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
65,050
|
65,050
|
65,050
|
65,050
|
65,050
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
65,050
|
65,050
|
65,050
|
65,050
|
65,050
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,503
|
2,374
|
1,826
|
3,688
|
2,079
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,500
|
2,374
|
1,826
|
3,688
|
2,079
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
530,150
|
590,353
|
543,365
|
551,148
|
570,699
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52,609
|
68,319
|
86,717
|
118,712
|
87,441
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43,419
|
58,797
|
77,139
|
107,502
|
75,318
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,151
|
8,537
|
12,082
|
27,878
|
20,684
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
14
|
8
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,896
|
14,594
|
18,882
|
33,270
|
13,701
|
6. Phải trả người lao động
|
17,047
|
19,526
|
21,654
|
38,118
|
18,997
|
7. Chi phí phải trả
|
3,400
|
8,172
|
17,411
|
1,388
|
14,662
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,926
|
3,256
|
3,007
|
3,172
|
6,886
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,190
|
9,522
|
9,578
|
11,210
|
12,124
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9,190
|
9,517
|
9,554
|
11,210
|
12,105
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
5
|
25
|
0
|
18
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
477,540
|
522,034
|
456,648
|
432,435
|
483,258
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
477,540
|
522,034
|
456,648
|
432,435
|
483,258
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
261,669
|
261,669
|
261,669
|
261,669
|
261,669
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
38
|
38
|
38
|
38
|
38
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
215,845
|
260,339
|
194,953
|
170,739
|
221,562
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
4,712
|
4,102
|
3,663
|
379
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
530,150
|
590,353
|
543,365
|
551,148
|
570,699
|