単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 149,987 155,749 190,254 205,798 185,801
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 149,987 155,749 190,254 205,798 185,801
Giá vốn hàng bán 85,042 76,586 91,299 110,495 101,568
Lợi nhuận gộp 64,946 79,163 98,955 95,304 84,232
Doanh thu hoạt động tài chính 8,432 5,274 4,841 3,511 3,091
Chi phí tài chính 31 12 14 5 15
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,040 4,341 2,762 3,736 4,034
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,621 15,901 19,057 24,840 20,490
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 55,686 64,183 81,962 70,233 62,784
Thu nhập khác 0 0 206 4 0
Chi phí khác 0 2 0 278 0
Lợi nhuận khác 0 -2 206 -274 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 55,686 64,181 82,168 69,959 62,784
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,482 13,273 16,706 15,699 12,910
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1 8 20 -24 18
Chi phí thuế TNDN 10,483 13,282 16,725 15,675 12,929
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 45,203 50,899 65,443 54,284 49,856
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 45,203 50,899 65,443 54,284 49,856
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)