Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
149,987
|
155,749
|
190,254
|
205,798
|
185,801
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
149,987
|
155,749
|
190,254
|
205,798
|
185,801
|
Giá vốn hàng bán
|
85,042
|
76,586
|
91,299
|
110,495
|
101,568
|
Lợi nhuận gộp
|
64,946
|
79,163
|
98,955
|
95,304
|
84,232
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,432
|
5,274
|
4,841
|
3,511
|
3,091
|
Chi phí tài chính
|
31
|
12
|
14
|
5
|
15
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,040
|
4,341
|
2,762
|
3,736
|
4,034
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,621
|
15,901
|
19,057
|
24,840
|
20,490
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55,686
|
64,183
|
81,962
|
70,233
|
62,784
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
206
|
4
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
2
|
0
|
278
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-2
|
206
|
-274
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
55,686
|
64,181
|
82,168
|
69,959
|
62,784
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,482
|
13,273
|
16,706
|
15,699
|
12,910
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1
|
8
|
20
|
-24
|
18
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,483
|
13,282
|
16,725
|
15,675
|
12,929
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
45,203
|
50,899
|
65,443
|
54,284
|
49,856
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
45,203
|
50,899
|
65,443
|
54,284
|
49,856
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|