単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 699,467 669,319 742,156 735,915 701,789
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 699,467 669,319 742,156 735,915 701,789
Giá vốn hàng bán 362,849 358,159 394,952 377,240 363,421
Lợi nhuận gộp 336,618 311,159 347,204 358,675 338,368
Doanh thu hoạt động tài chính 17,241 26,128 8,899 17,672 22,057
Chi phí tài chính 33 64 153 50 63
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 8,364 10,728 8,410 10,310 11,878
Chi phí quản lý doanh nghiệp 71,459 70,357 66,428 69,289 76,419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 274,002 256,138 281,113 296,697 272,064
Thu nhập khác 1,773 1,437 8 415 210
Chi phí khác 34 196 104 85 280
Lợi nhuận khác 1,740 1,241 -96 331 -71
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 275,742 257,379 281,018 297,028 271,993
Chi phí thuế TNDN hiện hành 54,906 50,085 57,026 59,845 56,160
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -543 545 2 -3 5
Chi phí thuế TNDN 54,362 50,629 57,028 59,842 56,165
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 221,379 206,750 223,990 237,186 215,829
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 221,379 206,750 223,990 237,186 215,829
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)