Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,897
|
15,787
|
8,573
|
15,346
|
6,931
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
174
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
9,723
|
15,787
|
8,573
|
15,346
|
6,931
|
Giá vốn hàng bán
|
12,440
|
17,489
|
7,484
|
13,424
|
4,356
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,717
|
-1,702
|
1,089
|
1,923
|
2,575
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
130
|
82
|
323
|
344
|
0
|
Chi phí tài chính
|
288
|
360
|
325
|
354
|
323
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
288
|
360
|
325
|
354
|
323
|
Chi phí bán hàng
|
24
|
45
|
21
|
13
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
511
|
773
|
486
|
1,097
|
909
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,410
|
-2,798
|
580
|
803
|
1,344
|
Thu nhập khác
|
44
|
263
|
1
|
25
|
25,925
|
Chi phí khác
|
29
|
36
|
73
|
23
|
15,895
|
Lợi nhuận khác
|
15
|
227
|
-72
|
2
|
10,029
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,395
|
-2,571
|
508
|
805
|
11,373
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
117
|
-117
|
1,555
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
117
|
-117
|
1,555
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,395
|
-2,571
|
391
|
921
|
9,818
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,395
|
-2,571
|
391
|
921
|
9,818
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|