単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,730 58,828 74,018 60,196 45,726
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 96
Doanh thu thuần 94,730 58,828 74,018 60,196 45,630
Giá vốn hàng bán 88,902 53,956 66,960 55,402 48,439
Lợi nhuận gộp 5,828 4,872 7,059 4,794 -2,810
Doanh thu hoạt động tài chính 172 219 169 65 947
Chi phí tài chính 520 295 774 1,470 1,931
Trong đó: Chi phí lãi vay 513 295 583 1,282 999
Chi phí bán hàng 0 0 822 469 245
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,256 3,743 2,992 2,904 2,618
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,224 1,054 2,640 16 -6,657
Thu nhập khác 308 21 360 284 715
Chi phí khác 0 0 30 172 1,595
Lợi nhuận khác 308 21 330 112 -880
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,533 1,074 2,970 127 -7,536
Chi phí thuế TNDN hiện hành 268 269 653 28 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 268 269 653 28 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,265 806 2,316 99 -7,536
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,265 806 2,316 99 -7,536
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)